Kết quả Union Berlin vs Borussia Dortmund, 21h30 ngày 02/03
Kết quả Union Berlin vs Borussia Dortmund Nhận định Union Berlin vs Dortmund, lúc 21h30 ngày 2/3 Đối đầu Union Berlin vs Borussia Dortmund Lịch phát sóng Union Berlin vs Borussia Dortmund Phong độ Union Berlin gần đây Phong độ Borussia Dortmund gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/03/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.11O 2.75
0.87U 2.75
1.011
3.90X
3.702
1.83Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 24
-
Union Berlin vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
- 41'0-1
Karim Adeyemi (Assist:Niclas Fullkrug)
- 45'0-1Julian Ryerson
- 61'Janik Haberer
Lucas Tousart0-1 - 61'Yorbe Vertessen
Benedict Hollerbach0-1 - 66'0-1Salih Ozcan
Julian Brandt - 69'Brenden Aaronson
Khedira Rani0-1 - 69'Christopher Trimmel
Jerome Roussillon0-1 - 75'Janik Haberer0-1
- 78'0-1Jamie Bynoe-Gittens
Karim Adeyemi - 81'Chris Vianney Bedia
Diogo Leite0-1 - 88'0-1Ramy Bensebaini
Jadon Sancho - 90'Yorbe Vertessen0-1
- 90'0-2
Ian Maatsen
-
Union Berlin vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
- Union Berlin3-5-21Frederik Ronnow4Diogo Leite2Kevin Vogt5Danilho Doekhi26Jerome Roussillon13Andras Schafer8Khedira Rani29Lucas Tousart18Josip Juranovic10Kevin Volland16Benedict Hollerbach14Niclas Fullkrug10Jadon Sancho19Julian Brandt27Karim Adeyemi23Emre Can20Marcel Sabitzer26Julian Ryerson25Niklas Sule4Nico Schlotterbeck22Ian Maatsen33Alexander Niklas Meyer
- Đội hình dự bị
- 28Christopher Trimmel14Yorbe Vertessen19Janik Haberer7Brenden Aaronson11Chris Vianney Bedia33Alex Kral37Alexander Schwolow31Robin Knoche20Aissa LaidouniRamy Bensebaini 5Salih Ozcan 6Jamie Bynoe-Gittens 43Julien Duranville 16Mats Hummels 15Marco Reus 11Marius Wolf 17Youssoufa Moukoko 18Marcel Lotka 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steffen BaumgartNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
- Union BerlinBorussia Dortmund
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 7Cản sút2
-
- 9Sút Phạt17
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 361Số đường chuyền601
-
- 71%Chuyền chính xác84%
-
- 11Phạm lỗi8
-
- 4Việt vị1
-
- 25Đánh đầu35
-
- 15Đánh đầu thành công15
-
- 5Cứu thua5
-
- 19Rê bóng thành công21
-
- 5Thay người3
-
- 7Đánh chặn9
-
- 10Ném biên14
-
- 20Cản phá thành công21
-
- 15Thử thách12
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 93Pha tấn công136
-
- 52Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation