Kết quả TSG Hoffenheim vs Werder Bremen, 22h30 ngày 29/09
Kết quả TSG Hoffenheim vs Werder Bremen Nhận định, Soi kèo Hoffenheim vs Werder Bremen, 22h30 ngày 29/9 Đối đầu TSG Hoffenheim vs Werder Bremen Phong độ TSG Hoffenheim gần đây Phong độ Werder Bremen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202422:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.01O 3.25
0.84U 3.25
1.021
2.10X
3.602
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1.5
1.14U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 3
Bundesliga 2024-2025 » vòng 5
-
TSG Hoffenheim vs Werder Bremen: Diễn biến chính
- 5'Marius Bulter (Assist:Mergim Berisha)1-0
- 8'Marius Bulter (Assist:Umut Tohumcu)2-0
- 10'Umut Tohumcu2-0
- 12'Adam Hlozek3-0
- 18'Stanley NSoki3-0
- 21'3-1
Julian Malatini (Assist:Niklas Stark)
- 22'3-1Derrick Kohn
- 26'3-2
Jens Stage (Assist:Marvin Ducksch)
- 27'Tim Drexler
Mergim Berisha3-2 - 39'3-3
Jens Stage
- 46'Valentin Gendrey
Alexander Prass3-3 - 46'Anton Stach
Florian Grillitsch3-3 - 49'3-4
Jens Stage (Assist:Mitchell Weiser)
- 58'3-4Amos Pieper
Niklas Stark - 69'Max Moerstedt
Marius Bulter3-4 - 73'3-4Jens Stage
- 76'3-4Keke Topp
Romano Schmid - 76'3-4Olivier Deman
Derrick Kohn - 76'3-4Skelly Alvero
Senne Lynen - 76'Jacob Bruun Larsen
Pavel Kaderabek3-4 - 78'Anton Stach3-4
- 88'3-4Marco Grull
Marvin Ducksch - 90'3-4Keke Topp
- 90'Tim Drexler3-4
-
TSG Hoffenheim vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
- TSG Hoffenheim3-4-1-21Oliver Baumann34Stanley NSoki11Florian Grillitsch25Kevin Akpoguma22Alexander Prass7Tom Bischof17Umut Tohumcu3Pavel Kaderabek23Adam Hlozek21Marius Bulter10Mergim Berisha7Marvin Ducksch8Mitchell Weiser20Romano Schmid27Felix Agu6Jens Stage14Senne Lynen19Derrick Kohn22Julian Malatini4Niklas Stark3Anthony Jung1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
- 29Jacob Bruun Larsen15Valentin Gendrey16Anton Stach4Tim Drexler33Max Moerstedt35Arthur Chaves37Luca Philipp8Dennis Geiger26Haris TabakovicOlivier Deman 2Skelly Alvero 28Amos Pieper 5Keke Topp 42Marco Grull 17Mio Backhaus 30Leonardo Bittencourt 10Isak Hansen-Aaroen 21Oliver Burke 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christian IlzerOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
- TSG HoffenheimWerder Bremen
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút23
-
- 5Sút trúng cầu môn10
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 1Cản sút10
-
- 22Sút Phạt13
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 322Số đường chuyền589
-
- 80%Chuyền chính xác90%
-
- 11Phạm lỗi19
-
- 1Việt vị1
-
- 23Đánh đầu27
-
- 9Đánh đầu thành công16
-
- 6Cứu thua2
-
- 19Rê bóng thành công16
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn6
-
- 22Ném biên14
-
- 19Cản phá thành công16
-
- 5Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn3
-
- 23Long pass16
-
- 66Pha tấn công108
-
- 29Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation