Kết quả TSG Hoffenheim vs Augsburg, 20h30 ngày 07/04
Kết quả TSG Hoffenheim vs Augsburg Nhận định Hoffenheim vs Augsburg, 20h30 ngày 7/4 Đối đầu TSG Hoffenheim vs Augsburg Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs Augsburg Phong độ TSG Hoffenheim gần đây Phong độ Augsburg gần đây
- Chủ nhật, Ngày 07/04/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 3.25
1.02U 3.25
0.861
2.09X
3.752
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Augsburg
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 28
-
TSG Hoffenheim vs Augsburg: Diễn biến chính
- 12'0-0Tim Breithaupt
Kristijan Jakic - 17'Wout Weghorst (Assist:Pavel Kaderabek)1-0
- 20'Andrej Kramaric (Assist:Wout Weghorst)2-0
- 38'2-0Phillip Tietz
- 41'David Jurasek2-0
- 51'Pavel Kaderabek2-0
- 61'2-1
Ermedin Demirovic (Assist:Phillip Tietz)
- 64'John Anthony Brooks
Ozan Kabak2-1 - 64'2-1Patric Pfeiffer
Maximilian Bauer - 75'2-1Pep Biel Mas Jaume
Arne Maier - 75'2-1Dion Drena Beljo
Ruben Vargas - 75'Umut Tohumcu
Andrej Kramaric2-1 - 75'2-1Mert Komur
Arne Engels - 75'Marius Bulter
David Jurasek2-1 - 87'Finn Ole Becker
Grischa Promel2-1 - 88'Wout Weghorst2-1
- 88'Ihlas Bebou
Maximilian Beier2-1 - 90'Ihlas Bebou (Assist:Pavel Kaderabek)3-1
-
TSG Hoffenheim vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
- TSG Hoffenheim3-4-1-21Oliver Baumann35Tim Drexler11Florian Grillitsch5Ozan Kabak19David Jurasek16Anton Stach6Grischa Promel3Pavel Kaderabek27Andrej Kramaric10Wout Weghorst14Maximilian Beier21Phillip Tietz9Ermedin Demirovic27Arne Engels17Kristijan Jakic10Arne Maier16Ruben Vargas6Jeffrey Gouweleeuw23Maximilian Bauer19Felix Uduokhai3Mads Pedersen1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
- 40Umut Tohumcu21Marius Bulter20Finn Ole Becker9Ihlas Bebou23John Anthony Brooks29Robert Skov25Kevin Akpoguma31Bambase Conte36Nahuel NollDion Drena Beljo 7Tim Breithaupt 18Patric Pfeiffer 5Pep Biel Mas Jaume 11Mert Komur 36Tomas Koubek 40Sven Michel 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christian IlzerJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Augsburg: Số liệu thống kê
- TSG HoffenheimAugsburg
- Giao bóng trước
-
- 11Phạt góc6
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút5
-
- 16Sút Phạt9
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 477Số đường chuyền401
-
- 83%Chuyền chính xác80%
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị3
-
- 33Đánh đầu45
-
- 20Đánh đầu thành công19
-
- 6Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công21
-
- 5Thay người5
-
- 3Đánh chặn4
-
- 11Ném biên21
-
- 0Woodwork1
-
- 12Cản phá thành công21
-
- 14Thử thách14
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 100Pha tấn công124
-
- 37Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation