Kết quả SC Freiburg vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 27/04
Kết quả SC Freiburg vs VfL Wolfsburg Nhận định SC Freiburg vs Wolfsburg, 20h30 ngày 27/4 Đối đầu SC Freiburg vs VfL Wolfsburg Lịch phát sóng SC Freiburg vs VfL Wolfsburg Phong độ SC Freiburg gần đây Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 27/04/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.75
0.92U 2.75
0.981
2.25X
3.702
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 31
-
SC Freiburg vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
- 42'Sebastiaan Bornauw(OW)1-0
- 46'1-0Patrick Wimmer
Tiago Barreiros de Melo Tomas - 46'1-0Joakim Maehle
Kilian Fischer - 46'1-0Kevin Paredes
Cedric Zesiger - 55'Michael Gregoritsch1-0
- 62'1-0Maximilian Arnold
- 64'Kiliann Sildillia1-0
- 67'Roland Sallai1-0
- 69'1-0Mattias Svanberg
Aster Vranckx - 72'Lucas Holer
Michael Gregoritsch1-0 - 72'Jordy Makengo
Vincenzo Grifo1-0 - 73'Nicolas Hofler1-0
- 82'1-1
Maximilian Arnold
- 85'Lucas Holer Penalty awarded1-1
- 87'Roland Sallai1-1
- 90'1-1Sebastiaan Bornauw
- 90'1-2
Maxence Lacroix (Assist:Maximilian Arnold)
- 90'Noah Weisshaupt
Christian Gunter1-2 - 90'Lucas Holer1-2
- 90'Florent Muslija
Maximilian Eggestein1-2 - 90'1-2Kevin Behrens
Jonas Older Wind
-
SC Freiburg vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
- SC Freiburg3-4-2-11Noah Atubolu5Manuel Gulde14Yannik Keitel25Kiliann Sildillia30Christian Gunter27Nicolas Hofler8Maximilian Eggestein42Ritsu Doan32Vincenzo Grifo22Roland Sallai38Michael Gregoritsch23Jonas Older Wind11Tiago Barreiros de Melo Tomas20Bote Baku27Maximilian Arnold6Aster Vranckx31Yannick Gerhardt2Kilian Fischer4Maxence Lacroix3Sebastiaan Bornauw5Cedric Zesiger1Koen Casteels
- Đội hình dự bị
- 33Jordy Makengo7Noah Weisshaupt9Lucas Holer23Florent Muslija26Maximilian Philipp21Florian Muller44Maximilian Breunig6Attila Szalai20Chukwubuike AdamuPatrick Wimmer 39Joakim Maehle 21Kevin Behrens 17Mattias Svanberg 32Kevin Paredes 40Pavao Pervan 12Lovro Majer 19Moritz Jenz 25Jakub Kaminski 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Julian SchusterRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
- SC FreiburgVfL Wolfsburg
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 15Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút3
-
- 9Sút Phạt16
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 396Số đường chuyền387
-
- 81%Chuyền chính xác80%
-
- 13Phạm lỗi8
-
- 3Việt vị2
-
- 38Đánh đầu26
-
- 20Đánh đầu thành công12
-
- 4Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công11
-
- 4Thay người5
-
- 12Đánh chặn2
-
- 18Ném biên16
-
- 1Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công11
-
- 7Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 101Pha tấn công76
-
- 51Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation