Kết quả SC Freiburg vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 03/02
Kết quả SC Freiburg vs VfB Stuttgart Nhận định SC Freiburg vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 3/2 Đối đầu SC Freiburg vs VfB Stuttgart Phong độ SC Freiburg gần đây Phong độ VfB Stuttgart gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/02/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.84O 2.75
0.86U 2.75
1.001
3.00X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2023-2024 » vòng 20
-
SC Freiburg vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
- 3'0-1
Deniz Undav (Assist:Waldemar Anton)
- 7'0-2
Chris Fuhrich (Assist:Deniz Undav)
- 18'Merlin Rohl0-2
- 18'Merlin Rohl Card changed0-2
- 41'Matthias Ginter0-2
- 45'Lukas Kubler (Assist:Vincenzo Grifo)1-2
- 45'Maximilian Eggestein1-2
- 72'1-2Maximilian Mittelstadt
- 73'Michael Gregoritsch
Nicolas Hofler1-2 - 73'Christian Gunter
Jordy Makengo1-2 - 74'1-3
Maximilian Mittelstadt (Assist:Deniz Undav)
- 76'1-3Jamie Leweling
Chris Fuhrich - 76'1-3Mahmoud Dahoud
Enzo Millot - 82'1-3Pascal Stenzel
Maximilian Mittelstadt - 83'Noah Weisshaupt
Matthias Ginter1-3 - 83'Florent Muslija
Vincenzo Grifo1-3 - 83'Maximilian Philipp
Lucas Holer1-3 - 90'Maximilian Philipp1-3
- 90'Lukas Kubler1-3
- 90'1-3Angelo Stiller
-
SC Freiburg vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
- SC Freiburg4-2-3-11Noah Atubolu33Jordy Makengo5Manuel Gulde28Matthias Ginter17Lukas Kubler27Nicolas Hofler8Maximilian Eggestein32Vincenzo Grifo34Merlin Rohl22Roland Sallai9Lucas Holer26Deniz Undav8Enzo Millot27Chris Fuhrich4Josha Vagnoman16Atakan Karazor6Angelo Stiller7Maximilian Mittelstadt20Leonidas Stergiou2Waldemar Anton29Anthony Rouault33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
- 38Michael Gregoritsch7Noah Weisshaupt26Maximilian Philipp30Christian Gunter23Florent Muslija25Kiliann Sildillia14Yannik Keitel21Florian Muller6Attila SzalaiJamie Leweling 18Mahmoud Dahoud 5Pascal Stenzel 15Fabian Bredlow 1Samuele di Benedetto 46Roberto Massimo 32Jovan Milosevic 19Moussa Cissé 49Anrie Chase 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Julian SchusterSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
- SC FreiburgVfB Stuttgart
- Giao bóng trước
-
- 1Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 6Tổng cú sút17
-
- 4Sút trúng cầu môn9
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 0Cản sút1
-
- 7Sút Phạt11
-
- 33%Kiểm soát bóng67%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 356Số đường chuyền716
-
- 75%Chuyền chính xác88%
-
- 10Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị0
-
- 53Đánh đầu31
-
- 20Đánh đầu thành công22
-
- 6Cứu thua3
-
- 20Rê bóng thành công8
-
- 5Thay người3
-
- 3Đánh chặn6
-
- 17Ném biên6
-
- 20Cản phá thành công9
-
- 8Thử thách3
-
- 1Kiến tạo thành bàn3
-
- 121Pha tấn công113
-
- 34Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation