Kết quả RB Leipzig vs Werder Bremen, 21h30 ngày 12/01
Kết quả RB Leipzig vs Werder Bremen Soi kèo phạt góc RB Leipzig vs Werder Bremen, 21h30 ngày 12/01 Đối đầu RB Leipzig vs Werder Bremen Phong độ RB Leipzig gần đây Phong độ Werder Bremen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 12/01/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 3.25
1.04U 3.25
0.841
1.61X
4.202
4.80Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 0.5
0.25U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 16
-
RB Leipzig vs Werder Bremen: Diễn biến chính
- 11'0-0Marco Friedl
- 23'Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Lois Openda)1-0
- 26'1-1
Mitchell Weiser (Assist:Marco Grull)
- 35'Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Arthur Vermeeren)2-1
- 46'2-1Milos Veljkovic
Marco Friedl - 47'Benjamin Sesko3-1
- 65'Bote Baku
David Raum3-1 - 65'Christoph Baumgartner
Xavi Quentin Shay Simons3-1 - 67'3-1Issa Kabore
Derrick Kohn - 67'3-1Oliver Burke
Marco Grull - 75'Amadou Haidara
Kevin Kampl3-1 - 82'Amadou Haidara3-1
- 87'Lutsharel Geertruida
Lukas Klostermann3-1 - 87'Andre Silva
Benjamin Sesko3-1 - 87'3-1Leonardo Bittencourt
Jens Stage - 87'3-1Justin Njinmah
Senne Lynen - 90'3-2
Oliver Burke
- 90'Christoph Baumgartner (Assist:Andre Silva)4-2
-
RB Leipzig vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
- RB Leipzig3-4-2-11Peter Gulacsi13Nicolas Seiwald4Willi Orban16Lukas Klostermann22David Raum44Kevin Kampl18Arthur Vermeeren7Antonio Eromonsele Nordby Nusa10Xavi Quentin Shay Simons11Lois Openda30Benjamin Sesko7Marvin Ducksch17Marco Grull6Jens Stage14Senne Lynen20Romano Schmid8Mitchell Weiser4Niklas Stark32Marco Friedl3Anthony Jung19Derrick Kohn1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
- 14Christoph Baumgartner17Bote Baku8Amadou Haidara3Lutsharel Geertruida19Andre Silva26Maarten Vandevoordt5Bitshiabu El Chadaille48Lionel Voufack47Viggo GebelIssa Kabore 29Justin Njinmah 11Leonardo Bittencourt 10Milos Veljkovic 13Oliver Burke 15Julian Malatini 22Skelly Alvero 28Amos Pieper 5Mio Backhaus 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Zsolt LowOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
- RB LeipzigWerder Bremen
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài1
-
- 5Cản sút4
-
- 12Sút Phạt7
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 519Số đường chuyền535
-
- 82%Chuyền chính xác82%
-
- 7Phạm lỗi12
-
- 4Việt vị2
-
- 17Đánh đầu11
-
- 9Đánh đầu thành công5
-
- 0Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công23
-
- 5Thay người5
-
- 16Đánh chặn3
-
- 12Ném biên23
-
- 1Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công23
-
- 20Thử thách13
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass12
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation