Kết quả Holstein Kiel vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 08/03

Bundesliga 2024-2025 » vòng 25

  • Holstein Kiel vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Enzo Millot
  • 15'
    0-1
    goal Jamie Leweling (Assist:Enzo Millot)
  • 30'
    Steven Skrzybski goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Jacob Bruun Larsen
     Chris Fuhrich
  • 46'
    1-1
     Ermedin Demirovic
     Deniz Undav
  • 46'
    Steven Skrzybski goal 
    2-1
  • 52'
    2-1
    Leonidas Stergiou
  • 55'
    2-2
    goal Ermedin Demirovic (Assist:Nick Woltemade)
  • 61'
    2-2
     Josha Vagnoman
     Enzo Millot
  • 63'
    Fiete Arp  
    Marko Ivezic  
    2-2
  • 63'
    Alexander Bernhardsson  
    Steven Skrzybski  
    2-2
  • 77'
    Finn Dominik Porath  
    Marco Komenda  
    2-2
  • 77'
    Lewis Holtby  
    Magnus Knudsen  
    2-2
  • 83'
    Nicolai Remberg
    2-2
  • 84'
    Marvin Schulz  
    Armin Gigovic  
    2-2
  • 87'
    2-2
     El Bilal Toure
     Nick Woltemade
  • 90'
    2-2
     Pascal Stenzel
     Jamie Leweling
  • 90'
    2-2
    Jamie Leweling
  • Holstein Kiel vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • Holstein Kiel3-4-2-1
    1
    Timon Moritz Weiner
    26
    David Zec
    6
    Marko Ivezic
    17
    Timo Becker
    3
    Marco Komenda
    22
    Nicolai Remberg
    24
    Magnus Knudsen
    23
    Lasse Rosenboom
    37
    Armin Gigovic
    7
    Steven Skrzybski
    18
    Shuto Machino
    26
    Deniz Undav
    11
    Nick Woltemade
    18
    Jamie Leweling
    8
    Enzo Millot
    16
    Atakan Karazor
    27
    Chris Fuhrich
    20
    Leonidas Stergiou
    6
    Angelo Stiller
    3
    Ramon Hendriks
    7
    Maximilian Mittelstadt
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Marvin Schulz
    8Finn Dominik Porath
    20Fiete Arp
    10Lewis Holtby
    11Alexander Bernhardsson
    21Dahne Thomas
    33Dominik Javorcek
    5Carl Johansson
    16Andu Yobel Kelati
    Ermedin Demirovic 9
    Jacob Bruun Larsen 25
    Josha Vagnoman 4
    Pascal Stenzel 15
    El Bilal Toure 10
    Yannik Keitel 5
    Fabian Bredlow 1
    Justin Diehl 17
    Fabian Rieder 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcel Rapp
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Holstein Kiel vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • Holstein Kiel
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 477
    Số đường chuyền
    446
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    31
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation