Kết quả Holstein Kiel vs FSV Mainz 05, 21h30 ngày 24/11
Kết quả Holstein Kiel vs FSV Mainz 05 Nhận định, Soi kèo Holstein Kiel vs Mainz, 21h30 ngày 24/11 Đối đầu Holstein Kiel vs FSV Mainz 05 Phong độ Holstein Kiel gần đây Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 24/11/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 2.75
0.94U 2.75
0.941
3.10X
3.702
2.15Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.28O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 11
-
Holstein Kiel vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
- 11'0-1
Nadiem Amiri (Assist:Paul Nebel)
- 33'Finn Dominik Porath
Shuto Machino0-1 - 33'Armin Gigovic
Tymoteusz Puchacz0-1 - 37'0-2
Jonathan Michael Burkardt
- 46'Benedikt Pichler
Lewis Holtby0-2 - 53'0-3
Lee Jae Sung (Assist:Anthony Caci)
- 56'Patrick Erras0-3
- 69'0-3Hong Hyun Seok
Lee Jae Sung - 72'Marvin Schulz
Max Geschwill0-3 - 76'Dominik Javorcek
Steven Skrzybski0-3 - 80'0-3Armindo Sieb
Jonathan Michael Burkardt - 80'0-3Silvan Widmer
Anthony Caci - 90'0-3Andreas Hanche-Olsen
Dominik Kohr - 90'0-3Nikolas Konrad Veratschnig
Phillipp Mwene
-
Holstein Kiel vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
- Holstein Kiel3-1-4-21Timon Moritz Weiner14Max Geschwill4Patrick Erras6Marko Ivezic10Lewis Holtby27Tymoteusz Puchacz22Nicolai Remberg7Steven Skrzybski17Timo Becker18Shuto Machino19Phil Harres29Jonathan Michael Burkardt8Paul Nebel7Lee Jae Sung19Anthony Caci6Kaishu Sano18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene21Danny Vieira da Costa16Stefan Bell31Dominik Kohr27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
- 9Benedikt Pichler15Marvin Schulz8Finn Dominik Porath33Dominik Javorcek37Armin Gigovic23Lasse Rosenboom21Dahne Thomas3Marco Komenda20Fiete ArpNikolas Konrad Veratschnig 22Armindo Sieb 11Andreas Hanche-Olsen 25Silvan Widmer 30Hong Hyun Seok 14Maxim Leitsch 5Aymen Barkok 4Moritz Jenz 3Lasse RieB 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marcel RappBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
- Holstein KielFSV Mainz 05
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 7Tổng cú sút18
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 2Cản sút6
-
- 7Sút Phạt11
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 352Số đường chuyền555
-
- 75%Chuyền chính xác85%
-
- 11Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị2
-
- 28Đánh đầu16
-
- 14Đánh đầu thành công8
-
- 4Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người5
-
- 2Đánh chặn7
-
- 17Ném biên21
-
- 0Woodwork1
-
- 16Cản phá thành công17
-
- 10Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 28Long pass27
-
- 76Pha tấn công128
-
- 18Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation