Kết quả FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim, 20h30 ngày 13/04
Kết quả FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim Nhận định Mainz vs Hoffenheim, 20h30 ngày 13/4 Đối đầu FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim Phong độ FSV Mainz 05 gần đây Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
- Thứ bảy, Ngày 13/04/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 3
0.97U 3
0.891
2.00X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 29
-
FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
- 19'0-1
Pavel Kaderabek (Assist:Andrej Kramaric)
- 39'0-1Grischa Promel
- 46'0-1Marius Bulter
David Jurasek - 47'Jonathan Michael Burkardt (Assist:Anthony Caci)1-1
- 51'Phillipp Mwene (Assist:Nadiem Amiri)2-1
- 60'2-1Umut Tohumcu
Grischa Promel - 60'2-1Ihlas Bebou
Wout Weghorst - 60'2-1John Anthony Brooks
Tim Drexler - 63'Brajan Gruda (Assist:Jonathan Michael Burkardt)3-1
- 77'Karim Onisiwo
Brajan Gruda3-1 - 77'Silvan Widmer
Anthony Caci3-1 - 82'3-1Robert Skov
Pavel Kaderabek - 83'3-1Ozan Kabak
- 85'Edimilson Fernandes
Andreas Hanche-Olsen3-1 - 85'Tom Krauss
Nadiem Amiri3-1 - 88'Karim Onisiwo (Assist:Tom Krauss)4-1
- 90'Ludovic Ajorque
Lee Jae Sung4-1
-
FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
- FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner25Andreas Hanche-Olsen3Sepp Van Den Berg31Dominik Kohr2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri8Leandro Barreiro Martins19Anthony Caci7Lee Jae Sung43Brajan Gruda29Jonathan Michael Burkardt14Maximilian Beier10Wout Weghorst3Pavel Kaderabek6Grischa Promel16Anton Stach27Andrej Kramaric19David Jurasek5Ozan Kabak11Florian Grillitsch35Tim Drexler1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
- 9Karim Onisiwo17Ludovic Ajorque14Tom Krauss30Silvan Widmer20Edimilson Fernandes23Josua Guilavogui11Jessic Ngankam24Merveille Papela33Daniel BatzRobert Skov 29Marius Bulter 21Umut Tohumcu 40Ihlas Bebou 9John Anthony Brooks 23Dennis Geiger 8Kevin Akpoguma 25Finn Ole Becker 20Luca Philipp 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Bo HenriksenChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
- FSV Mainz 05TSG Hoffenheim
- Giao bóng trước
-
- 9Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 25Tổng cú sút5
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 10Sút ra ngoài1
-
- 7Cản sút3
-
- 14Sút Phạt15
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 332Số đường chuyền397
-
- 73%Chuyền chính xác74%
-
- 12Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị1
-
- 35Đánh đầu29
-
- 17Đánh đầu thành công15
-
- 0Cứu thua4
-
- 6Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người5
-
- 12Đánh chặn3
-
- 14Ném biên17
-
- 6Cản phá thành công17
-
- 6Thử thách11
-
- 4Kiến tạo thành bàn1
-
- 79Pha tấn công65
-
- 44Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation