Kết quả Bayern Munich vs VfB Stuttgart, 01h30 ngày 18/12
Kết quả Bayern Munich vs VfB Stuttgart Nhận định Bayern Munich vs Stuttgart, vòng 15 Bundesliga 1h30 ngày 18/12/2023 Đối đầu Bayern Munich vs VfB Stuttgart Lịch phát sóng Bayern Munich vs VfB Stuttgart Phong độ Bayern Munich gần đây Phong độ VfB Stuttgart gần đây
- Thứ hai, Ngày 18/12/202301:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.97O 3.5
0.90U 3.5
0.961
1.30X
5.502
8.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 15
-
Bayern Munich vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
- 2'Harry Kane (Assist:Leroy Sane)1-0
- 25'Kim Min-Jae Goal Disallowed1-0
- 31'1-0Maximilian Mittelstadt
- 45'Thomas Muller Goal Disallowed1-0
- 55'Harry Kane2-0
- 59'2-0Anthony Rouault
Waldemar Anton - 59'2-0Silas Wamangituka Fundu
Chris Fuhrich - 59'2-0Jamie Leweling
Enzo Millot - 63'Kim Min-Jae (Assist:Aleksandar Pavlovic)3-0
- 69'3-0Atakan Karazor
- 77'3-0Woo-Yeong Jeong
Deniz Undav - 82'3-0Jamie Leweling
- 83'3-0Leonidas Stergiou
Josha Vagnoman - 83'Mathys Tel
Jamal Musiala3-0 - 83'Eric Maxim Choupo-Moting
Thomas Muller3-0 - 89'Frans Kratzig
Alphonso Davies3-0
-
Bayern Munchen vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
- Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer19Alphonso Davies3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano27Konrad Laimer22Raphael Guerreiro45Aleksandar Pavlovic10Leroy Sane25Thomas Muller42Jamal Musiala9Harry Kane26Deniz Undav9Sehrou Guirassy8Enzo Millot27Chris Fuhrich16Atakan Karazor6Angelo Stiller4Josha Vagnoman2Waldemar Anton23Dan Axel Zagadou7Maximilian Mittelstadt33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
- 13Eric Maxim Choupo-Moting39Mathys Tel41Frans Kratzig18Daniel Peretz4Matthijs de Ligt36Noel Aseko-NkiliAnthony Rouault 29Jamie Leweling 18Leonidas Stergiou 20Woo-Yeong Jeong 10Silas Wamangituka Fundu 14Fabian Bredlow 1Luca Raimund 40Pascal Stenzel 15Samuele di Benedetto 46
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent KompanySebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
- Bayern MunichVfB Stuttgart
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 17Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 6Cản sút2
-
- 8Sút Phạt12
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
- 409Số đường chuyền706
-
- 83%Chuyền chính xác90%
-
- 7Phạm lỗi8
-
- 4Việt vị0
-
- 17Đánh đầu15
-
- 11Đánh đầu thành công5
-
- 2Cứu thua5
-
- 30Rê bóng thành công27
-
- 3Thay người5
-
- 17Đánh chặn11
-
- 26Ném biên22
-
- 30Cản phá thành công24
-
- 12Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 99Pha tấn công126
-
- 52Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation