Kết quả Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg, 01h30 ngày 11/03
Kết quả Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg Nhận định Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg, 1h30 ngày 11/03 Đối đầu Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg Phong độ Bayer Leverkusen gần đây Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
- Thứ hai, Ngày 11/03/202401:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.91O 3
0.94U 3
0.941
1.30X
5.252
10.00Hiệp 1-0.75
1.14+0.75
0.75O 1.25
0.94U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 25
-
Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
- 7'0-0Yannick Gerhardt
- 12'0-0Moritz Jenz
- 28'0-0Moritz Jenz
- 32'0-0Sebastiaan Bornauw
Jonas Older Wind - 37'Nathan Tella (Assist:Alex Grimaldo)1-0
- 59'Amine Adli
Piero Hincapie1-0 - 63'1-0Amin Sarr
Tiago Barreiros de Melo Tomas - 63'1-0Aster Vranckx
Lovro Majer - 76'Jonas Hofmann
Nathan Tella1-0 - 76'Borja Iglesias Quintas
Patrik Schick1-0 - 80'Amine Adli1-0
- 86'Florian Wirtz (Assist:Exequiel Palacios)2-0
- 88'2-0Kevin Behrens
Yannick Gerhardt - 88'2-0Patrick Wimmer
Cedric Zesiger - 90'Robert Andrich
Exequiel Palacios2-0 - 90'Adam Hlozek
Florian Wirtz2-0
-
Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
- Bayer Leverkusen3-4-2-11Lukas Hradecky3Piero Hincapie4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba20Alex Grimaldo25Exequiel Palacios34Granit Xhaka2Josip Stanisic10Florian Wirtz19Nathan Tella14Patrik Schick19Lovro Majer23Jonas Older Wind11Tiago Barreiros de Melo Tomas20Bote Baku31Yannick Gerhardt27Maximilian Arnold40Kevin Paredes4Maxence Lacroix25Moritz Jenz5Cedric Zesiger1Koen Casteels
- Đội hình dự bị
- 23Adam Hlozek7Jonas Hofmann8Robert Andrich21Amine Adli9Borja Iglesias Quintas18Noah Mbamba32Gustavo Puerta36Niklas Lomb6Odilon KossounouPatrick Wimmer 39Aster Vranckx 6Sebastiaan Bornauw 3Kevin Behrens 17Amin Sarr 9Pavao Pervan 12Rogerio 13Kilian Fischer 2Mattias Svanberg 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- Xabi AlonsoRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
- Bayer LeverkusenVfL Wolfsburg
- Giao bóng trước
-
- 9Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút2
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài1
-
- 4Cản sút0
-
- 7Sút Phạt6
-
- 76%Kiểm soát bóng24%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 899Số đường chuyền280
-
- 93%Chuyền chính xác76%
-
- 6Phạm lỗi7
-
- 17Đánh đầu11
-
- 9Đánh đầu thành công5
-
- 1Cứu thua5
-
- 9Rê bóng thành công16
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn3
-
- 22Ném biên11
-
- 9Cản phá thành công16
-
- 4Thử thách5
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 171Pha tấn công39
-
- 130Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation