Đối đầu Minyor Pernik vs PFK Montana, 19h30 ngày 03/11
Kết quả Minyor Pernik vs PFK Montana Đối đầu Minyor Pernik vs PFK Montana Phong độ Minyor Pernik gần đây Phong độ PFK Montana gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Minyor Pernik vs PFK Montana
- Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Minyor Pernik vs PFK Montana trước đây
- 11/03/2023PFK Montana1 - 1Minyor Pernik1 - 1D
- 13/08/2022Minyor Pernik0 - 0PFK Montana0 - 0D
- 01/04/2022PFK Montana2 - 1Minyor Pernik1 - 0L
- 18/09/2021Minyor Pernik1 - 1PFK Montana1 - 0D
- 18/05/2013PFK Montana2 - 0Minyor Pernik1 - 0L
- 18/11/2012Minyor Pernik2 - 1PFK Montana0 - 0W
- 31/03/2012PFK Montana1 - 2Minyor Pernik0 - 0W
- 24/09/2011Minyor Pernik3 - 1PFK Montana1 - 1W
- 12/03/2011Minyor Pernik1 - 0PFK Montana0 - 0W
- 14/08/2010PFK Montana3 - 1Minyor Pernik1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Minyor Pernik vs PFK Montana
- Thống kê lịch sử đối đầu Minyor Pernik vs PFK Montana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minyor Pernik vs PFK Montana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 4 | 0 | 3 | 1 |
VĐQG Bulgaria | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minyor Pernik vs PFK Montana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minyor Pernik (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Minyor Pernik (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Minyor Pernik thắng
Bại: là số trận Minyor Pernik thua
Thắng: là số trận Minyor Pernik thắng
Bại: là số trận Minyor Pernik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Minyor Pernik và PFK Montana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 14 | 11 | 31 | T T T B H H |
2 | PFK Montana | 14 | 8 | 5 | 1 | 17 | 6 | 11 | 29 | H B T T H T |
3 | FC Dobrudzha | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 9 | 18 | 26 | B T T B T T |
4 | Ludogorets Razgrad II | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | H B B H B T |
5 | Belasitsa Petrich | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 24 | T H B B T H |
6 | CSKA Sofia B | 14 | 6 | 4 | 4 | 14 | 10 | 4 | 22 | H T T H T T |
7 | Spartak Pleven | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 22 | B T T T B T |
8 | Yantra Gabrovo | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 21 | B H B T T B |
9 | Etar | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | B T T T H B |
10 | FC Dunav Ruse | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 19 | 0 | 20 | H B H T T H |
11 | Fratria | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 14 | 0 | 20 | T H T H H T |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 14 | 6 | 1 | 7 | 24 | 19 | 5 | 19 | T T T T B B |
13 | Marek Dupnitza | 14 | 4 | 7 | 3 | 15 | 11 | 4 | 19 | T B H H B T |
14 | Litex Lovech | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T B H H T |
15 | Minyor Pernik | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 16 | H H B B H B |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 18 | -7 | 13 | B B B B H B |
17 | Sportist Svoge | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H H B T H B |
18 | Strumska Slava | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 25 | -15 | 10 | B B T H B B |
19 | PFC Nesebar | 14 | 2 | 3 | 9 | 9 | 29 | -20 | 9 | B H B B H H |
20 | Botev Plovdiv II | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 30 | -21 | 8 | H B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: