Đối đầu Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia, 18h45 ngày 06/4
Kết quả Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia Đối đầu Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây Phong độ Slavia Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia
- Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia trước đây
- 24/10/2024Slavia Sofia3 - 2Lokomotiv Sofia3 - 1L
- 09/03/2024Lokomotiv Sofia1 - 2Slavia Sofia1 - 0L
- 16/09/2023Slavia Sofia1 - 2Lokomotiv Sofia0 - 1W
- 06/06/2023Slavia Sofia2 - 0Lokomotiv Sofia0 - 0L
- 23/05/2023Lokomotiv Sofia1 - 1Slavia Sofia1 - 0D
- 17/03/2023Lokomotiv Sofia1 - 0Slavia Sofia0 - 0W
- 03/09/2022Slavia Sofia2 - 1Lokomotiv Sofia0 - 1L
- 07/03/2022Slavia Sofia3 - 0Lokomotiv Sofia0 - 0L
- 27/09/2021Lokomotiv Sofia1 - 0Slavia Sofia0 - 0W
- 03/04/2023Lokomotiv Sofia2 - 1Slavia Sofia1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Sofia (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Lokomotiv Sofia (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Sofia thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Sofia thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Sofia thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Sofia và Slavia Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 27 | 21 | 4 | 2 | 55 | 12 | 43 | 67 | H H T T B T |
2 | Levski Sofia | 27 | 17 | 5 | 5 | 52 | 23 | 29 | 56 | T H H H H T |
3 | Cherno More Varna | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 23 | 15 | 49 | T H H H B H |
4 | Arda | 27 | 13 | 8 | 6 | 39 | 30 | 9 | 47 | H T H H T T |
5 | Botev Plovdiv | 28 | 13 | 6 | 9 | 28 | 30 | -2 | 45 | B H B H H H |
6 | CSKA Sofia | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 44 | H T H T T H |
7 | Spartak Varna | 27 | 12 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 42 | B B H T B T |
8 | Beroe Stara Zagora | 27 | 11 | 5 | 11 | 31 | 27 | 4 | 38 | T T B B B H |
9 | Slavia Sofia | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 37 | -1 | 36 | H T H T H B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 27 | 8 | 10 | 9 | 36 | 36 | 0 | 34 | T B T T T B |
11 | Septemvri Sofia | 27 | 10 | 3 | 14 | 32 | 39 | -7 | 33 | T H T B B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 35 | -9 | 28 | T T B H T H |
13 | FK Levski Krumovgrad | 28 | 6 | 9 | 13 | 15 | 30 | -15 | 27 | B H H B B T |
14 | Lokomotiv Sofia | 27 | 7 | 5 | 15 | 25 | 41 | -16 | 26 | B T B B T B |
15 | Botev Vratsa | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 52 | -33 | 18 | B H B T B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 28 | 2 | 8 | 18 | 20 | 49 | -29 | 14 | B B T B H B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: