Lokomotiv Sofia: tin tức, thông tin website facebook

CLB Lokomotiv Sofia: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Lokomotiv Sofia
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1929
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rozhen Boulevard 23 Lokomotiv stadium BG - 1220 SOFIA
Sân vận động Lokomotiv
Sức chứa sân vận động 25,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ivan Kolev
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.bgplay.com/clubs/loko_sf/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Lokomotiv Sofia mới nhất

  • 06/04 18:45
    Lokomotiv Sofia
    Slavia Sofia
    2 - 0
    Vòng 28
  • 02/04 23:15
    CSKA Sofia
    Lokomotiv Sofia
    1 - 0
    Vòng 27
  • 28/03 21:15
    Lokomotiv Sofia
    Spartak Varna
    1 - 0
    Vòng 26
  • 15/03 17:30
    FC Hebar Pazardzhik
    Lokomotiv Sofia
    1 - 0
    Vòng 25
  • 09/03 22:00
    1 Lokomotiv Sofia
    Ludogorets Razgrad
    0 - 1
    Vòng 24
  • 01/03 17:00
    FK Levski Krumovgrad
    Lokomotiv Sofia
    0 - 2
    Vòng 23
  • 23/02 22:00
    Lokomotiv Sofia
    Lokomotiv Plovdiv 1
    0 - 0
    Vòng 22
  • 14/02 22:30
    1 Botev Vratsa
    Lokomotiv Sofia
    0 - 0
    Vòng 21
  • 09/02 17:00
    CSKA 1948 Sofia
    Lokomotiv Sofia
    0 - 3
    Vòng 20
  • 01/02 20:00
    Lokomotiv Sofia
    Yantra Gabrovo
    1 - 0

Lịch thi đấu Lokomotiv Sofia sắp tới

BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 28 22 4 2 58 13 45 70 H T T B T T
2 Levski Sofia 28 18 5 5 53 23 30 59 H H H H T T
3 Arda 28 14 8 6 43 30 13 50 T H H T T T
4 Cherno More Varna 28 13 10 5 38 23 15 49 T H H H B H
5 Spartak Varna 28 13 6 9 37 36 1 45 B H T B T T
6 Botev Plovdiv 28 13 6 9 28 30 -2 45 B H B H H H
7 CSKA Sofia 28 12 8 8 38 26 12 44 H T H T T H
8 Beroe Stara Zagora 28 11 5 12 31 28 3 38 T B B B H B
9 Slavia Sofia 28 10 6 12 38 40 -2 36 T H T H B B
10 CSKA 1948 Sofia 28 8 10 10 37 39 -2 34 B T T T B B
11 Septemvri Sofia 28 10 3 15 32 43 -11 33 H T B B T B
12 Lokomotiv Sofia 28 8 5 15 28 43 -15 29 T B B T B T
13 Lokomotiv Plovdiv 28 7 7 14 27 37 -10 28 T B H T H B
14 FK Levski Krumovgrad 28 6 9 13 15 30 -15 27 B H H B B T
15 Botev Vratsa 28 4 6 18 19 52 -33 18 B H B T B H
16 FC Hebar Pazardzhik 28 2 8 18 20 49 -29 14 B B T B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs