Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Etar vs Ludogorets Razgrad II, 23h00 ngày 18/5

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Etar vs Ludogorets Razgrad II

  • Giải đấu: Hạng 2 Bulgaria
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Etar vs Ludogorets Razgrad II trước đây

  • 25/11/2024
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 2
    Etar
    0 - 1
    W
  • 22/04/2023
    Ludogorets Razgrad II
    1 - 1
    Etar
    0 - 0
    D
  • 17/09/2022
    Etar
    0 - 1
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 1
    L
  • 06/12/2021
    Etar
    1 - 2
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 2
    L
  • 31/07/2021
    Ludogorets Razgrad II
    4 - 1
    Etar
    1 - 1
    L
  • 10/04/2017
    Etar
    3 - 0
    Ludogorets Razgrad II
    2 - 0
    W
  • 30/09/2016
    Ludogorets Razgrad II
    1 - 0
    Etar
    1 - 0
    L
  • 06/07/2024
    Ludogorets Razgrad II
    6 - 0
    Etar
    0 - 0
    L
  • 20/07/2016
    Ludogorets Razgrad II
    1 - 0
    Etar
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Etar vs Ludogorets Razgrad II

- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Ludogorets Razgrad II: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 2 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Ludogorets Razgrad II: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bulgaria 7 2 1 4
Giao hữu CLB 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Ludogorets Razgrad II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Etar (sân nhà) 3 1 0 2
Etar (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Etar thắng
Bại: là số trận Etar thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội EtarLudogorets Razgrad II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 37 23 10 4 71 26 45 79 T B T H T T
2 PFK Montana 36 22 11 3 53 13 40 77 H T T T T H
3 Pirin Blagoevgrad 37 21 9 7 53 38 15 72 B T T H T B
4 Marek Dupnitza 36 16 11 9 41 31 10 59 T B H T T B
5 Yantra Gabrovo 36 16 10 10 51 34 17 58 H H B B T T
6 FC Dunav Ruse 36 15 13 8 46 34 12 58 B T B T H B
7 CSKA 1948 Sofia II 36 17 3 16 55 51 4 54 T B T B T B
8 Etar 36 14 10 12 48 39 9 52 B H H T H T
9 Belasitsa Petrich 36 15 7 14 37 41 -4 52 H H T B B B
10 Ludogorets Razgrad II 36 13 11 12 52 39 13 50 H H H T T T
11 CSKA Sofia B 36 12 12 12 46 39 7 48 H H B B B B
12 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 36 14 6 16 38 40 -2 48 T B T B T T
13 Spartak Pleven 36 13 9 14 34 41 -7 48 B H B B H T
14 Fratria 36 12 9 15 42 46 -4 45 H T H B B T
15 Minyor Pernik 36 10 7 19 30 53 -23 37 T B H B B B
16 Sportist Svoge 36 8 12 16 22 37 -15 36 T H H T B T
17 Litex Lovech 36 8 8 20 19 42 -23 32 B T B B H B
18 Strumska Slava 36 4 16 16 22 47 -25 28 H H T H B H
19 Botev Plovdiv II 36 8 4 24 30 65 -35 28 B B T T B B
20 PFC Nesebar 36 5 12 19 27 61 -34 27 H T B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: