Đối đầu CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha, 19h00 ngày 09/12
Kết quả CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha Đối đầu CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha Phong độ CSKA Sofia B gần đây Phong độ FC Dobrudzha gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha
- Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha trước đây
- 28/07/2024FC Dobrudzha4 - 0CSKA Sofia B0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Sofia B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CSKA Sofia B (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Sofia B thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia B thua
Thắng: là số trận CSKA Sofia B thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Sofia B và FC Dobrudzha trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 21 | 13 | 7 | 1 | 35 | 19 | 16 | 46 | T H H H T T |
2 | PFK Montana | 21 | 13 | 6 | 2 | 28 | 8 | 20 | 45 | T T T H B T |
3 | FC Dobrudzha | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 13 | 25 | 39 | B T T H T T |
4 | Marek Dupnitza | 21 | 10 | 8 | 3 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T T T H |
5 | FC Dunav Ruse | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 34 | B T T H T H |
6 | Yantra Gabrovo | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | T T H T H H |
7 | Etar | 20 | 9 | 5 | 6 | 31 | 26 | 5 | 32 | T B T T H H |
8 | Spartak Pleven | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 32 | T B H B B T |
9 | Belasitsa Petrich | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 20 | 5 | 31 | T B B B H T |
10 | CSKA Sofia B | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 30 | B B H T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 20 | 9 | 3 | 8 | 35 | 29 | 6 | 30 | T H T B T H |
12 | Fratria | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 26 | B B B T B T |
13 | Ludogorets Razgrad II | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 28 | 1 | 25 | T B B B B B |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 24 | -5 | 25 | T H H H T B |
15 | Minyor Pernik | 20 | 6 | 6 | 8 | 15 | 20 | -5 | 24 | B B H T H T |
16 | Litex Lovech | 21 | 5 | 4 | 12 | 11 | 19 | -8 | 19 | B B H B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 20 | 4 | 2 | 14 | 14 | 37 | -23 | 14 | B T T B B B |
18 | Strumska Slava | 20 | 2 | 7 | 11 | 12 | 31 | -19 | 13 | H B H H B B |
19 | PFC Nesebar | 21 | 2 | 7 | 12 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B H H H |
20 | Sportist Svoge | 21 | 2 | 6 | 13 | 10 | 28 | -18 | 12 | H B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: