Đối đầu Botev Vratsa vs CSKA Sofia, 23h00 ngày 05/4
Kết quả Botev Vratsa vs CSKA Sofia Đối đầu Botev Vratsa vs CSKA Sofia Phong độ Botev Vratsa gần đây Phong độ CSKA Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Botev Vratsa vs CSKA Sofia
- Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs CSKA Sofia trước đây
- 24/10/2024CSKA Sofia2 - 0Botev Vratsa1 - 0L
- 18/02/2024CSKA Sofia3 - 0Botev Vratsa2 - 0L
- 20/08/2023Botev Vratsa0 - 2CSKA Sofia0 - 1L
- 09/05/2023CSKA Sofia5 - 1Botev Vratsa2 - 0L
- 23/10/2022Botev Vratsa0 - 4CSKA Sofia0 - 2L
- 25/02/2022CSKA Sofia4 - 0Botev Vratsa3 - 0L
- 19/09/2021Botev Vratsa2 - 4CSKA Sofia1 - 2L
- 10/07/2021CSKA Sofia4 - 0Botev Vratsa3 - 0L
- 02/02/2021CSKA Sofia3 - 1Botev Vratsa2 - 1L
- 18/03/2021CSKA Sofia4 - 0Botev Vratsa2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Botev Vratsa vs CSKA Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs CSKA Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs CSKA Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 7 | 0 | 0 | 7 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Buigarian | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs CSKA Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Vratsa (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Botev Vratsa (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Vratsa và CSKA Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 27 | 21 | 4 | 2 | 55 | 12 | 43 | 67 | H H T T B T |
2 | Levski Sofia | 27 | 17 | 5 | 5 | 52 | 23 | 29 | 56 | T H H H H T |
3 | Cherno More Varna | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 22 | 15 | 48 | H T H H H B |
4 | Arda | 27 | 13 | 8 | 6 | 39 | 30 | 9 | 47 | H T H H T T |
5 | Botev Plovdiv | 27 | 13 | 5 | 9 | 27 | 29 | -2 | 44 | B B H B H H |
6 | CSKA Sofia | 27 | 12 | 7 | 8 | 37 | 25 | 12 | 43 | T H T H T T |
7 | Spartak Varna | 27 | 12 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 42 | B B H T B T |
8 | Beroe Stara Zagora | 27 | 11 | 5 | 11 | 31 | 27 | 4 | 38 | T T B B B H |
9 | Slavia Sofia | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 37 | -1 | 36 | H T H T H B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 27 | 8 | 10 | 9 | 36 | 36 | 0 | 34 | T B T T T B |
11 | Septemvri Sofia | 27 | 10 | 3 | 14 | 32 | 39 | -7 | 33 | T H T B B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 35 | -9 | 28 | T T B H T H |
13 | Lokomotiv Sofia | 27 | 7 | 5 | 15 | 25 | 41 | -16 | 26 | B T B B T B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 27 | 5 | 9 | 13 | 14 | 30 | -16 | 24 | B B H H B B |
15 | Botev Vratsa | 27 | 4 | 5 | 18 | 18 | 51 | -33 | 17 | B B H B T B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 27 | 2 | 8 | 17 | 20 | 48 | -28 | 14 | B B B T B H |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: