Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Confianca SE vs Londrina PR, 05h30 ngày 20/5
Kết quả Confianca SE vs Londrina PR Đối đầu Confianca SE vs Londrina PR Phong độ Confianca SE gần đây Phong độ Londrina PR gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2025: Confianca SE vs Londrina PR
- Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/5/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Confianca SE vs Londrina PR trước đây
- 23/04/2024Confianca SE1 - 1Londrina PR0 - 0D
- 19/10/2015Londrina PR1 - 0Confianca SE1 - 0L
- 31/10/2021Confianca SE0 - 2Londrina PR0 - 2L
- 21/07/2021Londrina PR0 - 0Confianca SE0 - 0D
- 05/10/2015Confianca SE0 - 0Londrina PR0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Confianca SE vs Londrina PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Londrina PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Londrina PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Brazil | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Londrina PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Confianca SE (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Confianca SE (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Confianca SE thắng
Bại: là số trận Confianca SE thua
Thắng: là số trận Confianca SE thắng
Bại: là số trận Confianca SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Confianca SE và Londrina PR trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | H T T T T B |
2 | Caxias RS | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T T T B |
3 | Brusque FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H T T H B T |
4 | Gremio Metropolitano Maringa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 | T T H T B H |
5 | Sao Bernardo | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 11 | H B T H T T |
6 | Ituano SP | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | H T T T B |
7 | Londrina PR | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T H H H |
8 | Centro Sportivo Alagoano | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H T B T H |
9 | Tombense | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H T B T H H |
10 | Nautico (PE) | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 8 | B H B H T T |
11 | Floresta CE | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 8 | B B H T T H |
12 | Ypiranga(RS) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T B T H B |
13 | Botafogo PB | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T H H B B H |
14 | ABC RN | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H B T |
15 | Reet | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B T B B |
16 | Itabaiana(SE) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | T B B B H |
17 | Guarani SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T B H |
18 | Anapolis FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | H B H B H |
19 | Confianca SE | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 3 | B T B B B |
20 | Figueirense | 5 | 0 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 2 | H B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil