Phong độ Londrina PR gần đây, KQ Londrina PR mới nhất

Phong độ Londrina PR gần đây

  • 14/12/2024
    Londrina PR
    Maringa FC
    0 - 0
    W
  • 06/10/2024
    Athletic Club MG
    Londrina PR
    1 - 0
    L
  • 30/09/2024
    Londrina PR
    Ferroviaria SP
    1 - 0
    W
  • 23/09/2024
    Ypiranga(RS)
    Londrina PR
    0 - 0
    W
  • 15/09/2024
    1 Londrina PR
    Ypiranga(RS) 1
    2 - 2
    D
  • 08/09/2024
    Ferroviaria SP
    Londrina PR 1
    1 - 1
    L
  • 03/09/2024
    Londrina PR
    Athletic Club MG
    1 - 2
    L
  • 25/08/2024
    Londrina PR
    Nautico (PE)
    2 - 1
    W
  • 18/08/2024
    Remo Belem (PA)
    Londrina PR
    1 - 0
    L
  • 12/08/2024
    Figueirense
    Londrina PR
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Londrina PR gần đây, KQ Londrina PR mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ Londrina PR gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 1 0 0
- Hạng 3 Brasileiro 9 3 2 4

Phong độ Londrina PR gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Londrina PR mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 14/12/2024
    Londrina PR
    Maringa FC
    0 - 0
    W
  • - Kết quả Londrina PR mới nhất ở giải Hạng 3 Brasileiro

  • 06/10/2024
    Athletic Club MG
    Londrina PR
    1 - 0
    L
  • 30/09/2024
    Londrina PR
    Ferroviaria SP
    1 - 0
    W
  • 23/09/2024
    Ypiranga(RS)
    Londrina PR
    0 - 0
    W
  • 15/09/2024
    1 Londrina PR
    Ypiranga(RS) 1
    2 - 2
    D
  • 08/09/2024
    Ferroviaria SP
    Londrina PR 1
    1 - 1
    L
  • 03/09/2024
    Londrina PR
    Athletic Club MG
    1 - 2
    L
  • 25/08/2024
    Londrina PR
    Nautico (PE)
    2 - 1
    W
  • 18/08/2024
    Remo Belem (PA)
    Londrina PR
    1 - 0
    L
  • 12/08/2024
    Figueirense
    Londrina PR
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Londrina PR gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Londrina PR (sân nhà) 6 4 0 0
Londrina PR (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Londrina PR thắng
Bại: là số trận Londrina PR thua

BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 38 20 8 10 57 32 25 68 T T T T B B
2 Mirassol 38 19 10 9 42 26 16 67 T T T H H T
3 Sport Club do Recife 38 19 9 10 57 37 20 66 T B B H T T
4 Ceara 38 19 7 12 59 41 18 64 B T T T T H
5 Gremio Novorizontin 38 18 10 10 43 31 12 64 T T T B H B
6 Goias 38 18 9 11 56 32 24 63 T T T T T T
7 America MG 38 15 13 10 50 35 15 58 B T B T B T
8 Operario Ferroviario PR 38 16 10 12 34 32 2 58 T B T T H H
9 Vila Nova 38 16 7 15 42 54 -12 55 T B B T B B
10 Avai FC 38 14 11 13 34 32 2 53 B T B H T T
11 Amazonas FC 38 14 10 14 31 37 -6 52 B B T H B T
12 SC Paysandu Para 38 12 14 12 41 43 -2 50 T B T T H T
13 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 38 11 11 16 34 45 -11 44 B T B H T B
16 CRB AL 38 11 10 17 38 45 -7 43 B B T B T H
17 Ponte Preta 38 10 8 20 37 55 -18 38 T B B B B B
18 Ituano SP 38 11 4 23 43 63 -20 37 T B B B T B
19 Brusque FC 38 8 12 18 24 44 -20 36 B B B B T B
20 Guarani SP 38 8 9 21 33 53 -20 33 B B B H B H

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: