Phong độ Londrina PR gần đây, KQ Londrina PR mới nhất
Phong độ Londrina PR gần đây
- 19/03/2025Londrina PROperario Ferroviario PR0 - 1L
- Pen [1-4]
- 16/03/2025Operario Ferroviario PRLondrina PR0 - 0W
- 02/03/2025Londrina PRCianorte PR 11 - 0W
- 24/02/2025Cianorte PRLondrina PR 10 - 0W
- 16/02/2025Londrina PRAtletico Paranaense 10 - 1L
- 13/02/2025Londrina PRAndraus Brasil1 - 1W
- 10/02/2025Rio Branco PRLondrina PR0 - 0D
- 06/02/2025Londrina PRAzuriz FC1 - 0W
- 03/02/2025Independente Sao Joseense PRLondrina PR1 - 0L
- 30/01/2025Operario Ferroviario PRLondrina PR0 - 0W
Thống kê phong độ Londrina PR gần đây, KQ Londrina PR mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Londrina PR gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- CaP Brazil | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Londrina PR gần đây: theo giải đấu
- 19/03/2025Londrina PROperario Ferroviario PR0 - 1L
- Pen [1-4]
- 16/03/2025Operario Ferroviario PRLondrina PR0 - 0W
- 02/03/2025Londrina PRCianorte PR 11 - 0W
- 24/02/2025Cianorte PRLondrina PR 10 - 0W
- 16/02/2025Londrina PRAtletico Paranaense 10 - 1L
- 13/02/2025Londrina PRAndraus Brasil1 - 1W
- 10/02/2025Rio Branco PRLondrina PR0 - 0D
- 06/02/2025Londrina PRAzuriz FC1 - 0W
- 03/02/2025Independente Sao Joseense PRLondrina PR1 - 0L
- 30/01/2025Operario Ferroviario PRLondrina PR0 - 0W
- Kết quả Londrina PR mới nhất ở giải CaP Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Londrina PR gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Londrina PR (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Londrina PR (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Clube Goianiense | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | Atletico Paranaense | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Operario Ferroviario PR | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Coritiba PR | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Goias | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Cuiaba | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | CRB AL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | America MG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Remo Belem (PA) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Avai FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Ferroviaria SP | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Gremio Novorizontin | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Criciuma | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | SC Paysandu Para | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Volta Redonda | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Vila Nova | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Chapecoense SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Botafogo SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Amazonas FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Athletic Club MG | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes