Đối đầu Criciuma vs Corinthians Paulista (SP), 05h30 ngày 01/12

VĐQG Brazil 2024: Criciuma vs Corinthians Paulista (SP)

Lịch sử đối đầu Criciuma vs Corinthians Paulista (SP) trước đây

  • 17/07/2024
    Corinthians Paulista (SP)
    2 - 1
    Criciuma
    0 - 1
    L
  • 07/12/2014
    Corinthians Paulista (SP)
    2 - 1
    Criciuma
    1 - 0
    L
  • 08/09/2014
    Criciuma
    0 - 0
    Corinthians Paulista (SP)
    0 - 0
    D
  • 20/10/2013
    Corinthians Paulista (SP)
    1 - 0
    Criciuma
    0 - 0
    L
  • 05/08/2013
    Criciuma
    0 - 2
    Corinthians Paulista (SP)
    0 - 2
    L
  • 28/10/2004
    Criciuma
    1 - 1
    Corinthians Paulista (SP)
    1 - 1
    D
  • 14/07/2004
    Corinthians Paulista (SP)
    1 - 0
    Criciuma
    1 - 0
    L
  • 09/11/2008
    Criciuma
    0 - 2
    Corinthians Paulista (SP)
    0 - 2
    L
  • 03/08/2008
    Corinthians Paulista (SP)
    0 - 0
    Criciuma
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Criciuma vs Corinthians Paulista (SP)

- Thống kê lịch sử đối đầu Criciuma vs Corinthians Paulista (SP): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 0 3 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Criciuma vs Corinthians Paulista (SP): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Brazil 7 0 2 5
Hạng 2 Brazil 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Criciuma vs Corinthians Paulista (SP): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Criciuma (sân nhà) 4 0 2 2
Criciuma (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Criciuma thắng
Bại: là số trận Criciuma thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CriciumaCorinthians Paulista (SP) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Brazil 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Internacional RS 35 18 11 6 51 29 22 65 T H T T T T
4 Fortaleza 35 18 11 6 49 34 15 65 H H T T H H
5 Flamengo 35 18 9 8 53 38 15 63 T H T H T H
6 Sao Paulo 35 17 8 10 50 37 13 59 T H T T H H
7 Cruzeiro 35 13 9 13 40 38 2 48 H B B T B H
8 Bahia 35 13 8 14 45 45 0 47 H B B B B H
9 Corinthians Paulista (SP) 35 12 11 12 44 43 1 47 T T T T T T
10 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
11 Vasco da Gama 35 12 7 16 37 53 -16 43 T T B B B B
12 Vitoria BA 35 12 6 17 40 49 -9 42 T T T B T H
13 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
14 Gremio (RS) 35 11 8 16 41 45 -4 41 B T H B H H
15 Atletico Paranaense 35 11 8 16 38 42 -4 41 T B B T T H
16 Fluminense RJ 35 10 9 16 30 38 -8 39 T B H B H H
17 Criciuma 35 9 11 15 39 49 -10 38 H H B B B H
18 Bragantino 35 8 13 14 36 45 -9 37 B B H H H B
19 Cuiaba 35 6 12 17 27 44 -17 30 B B H H B H
20 Atletico Clube Goianiense 35 6 8 21 24 53 -29 26 H B T H B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: