Kết quả Santos vs Ceara, 06h00 ngày 13/05

  • Thứ ba, Ngày 13/05/2025
    06:00
  • Santos 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2025
    Ceara 2
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    0.94
    +0.5
    0.96
    O 2.25
    1.04
    U 2.25
    0.80
    1
    1.91
    X
    3.25
    2
    4.20
    Hiệp 1
    -0.25
    1.08
    +0.25
    0.82
    O 0.75
    0.73
    U 0.75
    1.12
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Santos vs Ceara

  • Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

VĐQG Brazil 2025 » vòng 8

  • Santos vs Ceara: Diễn biến chính

  • 39'
    Tomas Rincon
    0-0
  • Santos vs Ceara: Đội hình chính và dự bị

  • Santos4-2-3-1
    77
    Gabriel Brazao
    31
    Gonzalo Escobar
    14
    Luan Peres Petroni
    2
    Ze Ivaldo
    13
    Aderlan de Lima Silva
    49
    Gabriel Bontempo
    8
    Tomas Rincon
    7
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
    16
    Thaciano Mickael da Silva
    32
    Benjamin Rollheiser
    9
    Francisco das Chagas Soares dos Santos
    9
    Pedro Raul Garay da Silva
    27
    Antonio Galeano
    10
    Lucas Andres Mugni
    7
    Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
    88
    Fernando Sobral
    20
    Jackson Diego Ibraim Fagundes
    70
    Fabiano Josué De Souza Silva
    3
    Marllon Goncalves Jeronimo Borges
    23
    Willian Estefani Machado
    79
    Matheus Bahia
    16
    Fernando Miguel Kaufmann
    Ceara4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Luis Leonardo Godoy
    22Alvaro Barreal
    70Gabriel Veron Fonseca de Souza
    6Jose Rafael Vivian
    36Deivid Washington
    3Joao Basso
    21Diego Pituca
    4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
    1Joao Paulo Silva Martins
    33Souza
    20Carvalho Machado Silva Hyan
    25Luis Fellipe Campos Doria
    Rafael Ramos 2
    Lourenco 97
    Bruno Nunes de Barros 29
    Lele Lele 99
    Romulo Azevedo Simao 19
    Silvio Alejandro Martinez 22
    Lucas Lima 31
    Matheus de Araujo Andrade 8
    Ramon Menezes Roma 40
    Nicolas Vichiatto Da Silva 30
    Keiller da Silva Nunes 18
    Eder Ferreira Graminho 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Aguirre
    Eduardo Barroca
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Santos vs Ceara: Số liệu thống kê

  • Santos
    Ceara
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 271
    Số đường chuyền
    141
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 13
    Long pass
    9
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Palmeiras 9 7 1 1 11 4 7 22 T T B T T T
2 Flamengo 9 5 3 1 17 4 13 18 T H T B T H
3 Cruzeiro 9 5 2 2 13 7 6 17 T B T T T H
4 Bragantino 9 5 2 2 11 8 3 17 T T T T H B
5 Ceara 9 4 3 2 11 7 4 15 T B H T H T
6 Bahia 9 4 3 2 9 9 0 15 B T T T B T
7 Fluminense RJ 9 4 2 3 11 11 0 14 T H B T B H
8 Corinthians Paulista (SP) 9 4 1 4 12 14 -2 13 B T B T B T
9 Atletico Mineiro 9 3 4 2 10 10 0 13 B T H T T H
10 Botafogo RJ 9 3 3 3 10 5 5 12 H B T B T H
11 Sao Paulo 9 2 6 1 8 7 1 12 H T H H B T
12 Mirassol 9 2 5 2 14 12 2 11 T H H B T H
13 Vasco da Gama 9 3 1 5 10 11 -1 10 B H B B B T
14 Fortaleza 9 2 4 3 10 8 2 10 B B H H T B
15 Internacional RS 9 2 4 3 11 13 -2 10 B H T B B H
16 Vitoria BA 9 2 3 4 10 13 -3 9 T H H B T B
17 Gremio (RS) 9 2 3 4 8 14 -6 9 B H H T H B
18 Juventude 9 2 2 5 8 21 -13 8 B H B B B H
19 Santos 9 1 2 6 7 11 -4 5 T B B B H B
20 Sport Club do Recife 9 0 2 7 4 16 -12 2 B B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation