Kết quả Juventude vs Fluminense RJ, 02h00 ngày 19/05
Kết quả Juventude vs Fluminense RJ Đối đầu Juventude vs Fluminense RJ Phong độ Juventude gần đây Phong độ Fluminense RJ gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.06O 2.25
1.04U 2.25
0.821
2.89X
3.252
2.35Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Fluminense RJ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 9
-
Juventude vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
- 25'0-0Gustavo Nonato Santana
- 36'Wilker Angel0-0
- 45'0-0Gabriel Fuentes
- 45'Reginaldo Lopes de Jesus0-0
- 55'Emerson Batalla1-0
- 57'Gilberto Oliveira Souza Junior1-0
- 58'1-1
Hercules Pereira do Nascimento
- 61'Ewerthon Diogenes da Silva
Reginaldo Lopes de Jesus1-1 - 61'Anderson Luiz de Carvalho Nene
Gilberto Oliveira Souza Junior1-1 - 64'Alan luciano Ruschel1-1
- 69'1-1Riquelme Felipe
Kevin Serna - 70'1-1Isaque
Gustavo Nonato Santana - 74'Giovanny Bariani Marques
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte1-1 - 77'1-1Renato Soares de Oliveira Augusto
Everaldo Stum - 80'1-1Samuel Xavier Brito
- 86'1-1Samuel Xavier Brito Red card cancelled
- 88'Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
Caique de Jesus Goncalves1-1 - 88'Matheus Barcelos da Silva
Gabriel Pereira Taliari1-1 - 90'1-1Paulo Baya
Matheus Martinelli Lima - 90'1-1Ignacio Da Silva Oliveira
Samuel Xavier Brito
-
Juventude vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
- Juventude4-4-21Luis Gustavo de Almeida Pinto28Alan luciano Ruschel47Marcos Paulo Lima Barbeiro4Wilker Angel93Reginaldo Lopes de Jesus44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte95Caique de Jesus Goncalves16Jadson Alves dos Santos27Emerson Batalla19Gabriel Pereira Taliari9Gilberto Oliveira Souza Junior9Everaldo Stum21Jhon Arias35Hercules Pereira do Nascimento90Kevin Serna16Gustavo Nonato Santana8Matheus Martinelli Lima2Samuel Xavier Brito3Thiago Emiliano da Silva22Juan Pablo Freytes12Gabriel Fuentes1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
- 10Anderson Luiz de Carvalho Nene34Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam11Giovanny Bariani Marques17Matheus Barcelos da Silva2Ewerthon Diogenes da Silva12Vinicius Santos Marcos Miranda8Daniel Eduardo Giraldo Cardenas36Natã23Abner99Marlon70Gabriel Souza20Jean Carlos VicentePaulo Baya 77Renato Soares de Oliveira Augusto 7Ignacio Da Silva Oliveira 4Riquelme Felipe 28Isaque 37Rene Rodrigues Martins 6Thiago dos Santos 29Vitor Eudes 98Wallace Almeida 55Rubén Lezcano 18Joaquin Lavega Colzada 19Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Thiago CarpiniFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
- JuventudeFluminense RJ
- 5Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút17
-
- 1Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 13Sút Phạt18
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 256Số đường chuyền568
-
- 75%Chuyền chính xác89%
-
- 18Phạm lỗi13
-
- 29Đánh đầu27
-
- 13Đánh đầu thành công15
-
- 6Cứu thua0
-
- 19Rê bóng thành công12
-
- 4Đánh chặn5
-
- 15Ném biên19
-
- 19Cản phá thành công12
-
- 7Thử thách7
-
- 17Long pass16
-
- 70Pha tấn công111
-
- 33Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T B T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 18 | T H T B T H |
3 | Cruzeiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | T B T T T H |
4 | Bragantino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T T T H B |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
7 | Fluminense RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B T B T |
9 | Atletico Mineiro | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T H T T H |
10 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
11 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
12 | Mirassol | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | T H H B T H |
13 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B H T B B H |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil