Kết quả America MG vs Atletico Clube Goianiense, 05h30 ngày 28/05
Kết quả America MG vs Atletico Clube Goianiense Đối đầu America MG vs Atletico Clube Goianiense Phong độ America MG gần đây Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
- Thứ tư, Ngày 28/05/202505:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.25
0.99U 2.25
0.831
1.85X
3.252
4.50Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 9
-
America MG vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
- 24'Willian Gomes de Siqueira (Assist:Miguel Terceros)1-0
- 28'Miguel Terceros (Assist:Willian Gomes de Siqueira)2-0
- 36'2-1
Robert dos Santos Conceicao (Assist:Marcelo Josede Lima)
- 46'2-1Alejo Cruz
Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao - 46'2-1Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian
William de Oliveira Pottker - 62'2-1Sandro Cesar Cordovil de Lima
- 62'2-1Ruan Gregorio Teixeira
Rai dos Reis Ramos
-
America MG vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
- America MG4-3-31Matheus Mendes Werneck de Oliveira6Marlon Matheus Lopes do Nascimento3Lucas Cavalcante Silva Afonso18Julio Cesar Alves Goncalves23Mariano Ferreira Filho21Jhosefer5Fernando Elizari88Cauan Barros22Lucas Figueiredo dos Santos9Willian Gomes de Siqueira7Miguel Terceros11William de Oliveira Pottker9Sandro Cesar Cordovil de Lima7Marcelo Josede Lima5Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao8Rhaldney10Robert dos Santos Conceicao2Rai dos Reis Ramos4Matheus Felipe3Alix Vinicius de Souza Sampaio6Conrado1Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
- Đội hình dự bị
- 8Felipe Amaral30Gustavo Cesar Mendonca Gravino Gustavinh12Jori15Kaua Diniz42Miqueias Cabral Evaristo29Paulo Ricardo Alves Ibelli4Pedro Barcelos14Rafael Raul Barcelos78Renato Marques71Samuel Alves Barroso17Zanetti Toledo Stenio33Yago SantosAlejo Cruz 19Heron Crespo Da Silva 15Kauan Rodrigues 17Lucas Barreto 12Federico Andres Martinez Berroa 20Pedro Henrique Pereira da Silva 14Ruan Gregorio Teixeira 13Shaylon Kallyson Cardozo 18Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fabian Daniel BustosAlberto Valentim
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
- America MGAtletico Clube Goianiense
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 11Sút Phạt11
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 361Số đường chuyền298
-
- 85%Chuyền chính xác81%
-
- 11Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 1Cứu thua2
-
- 3Rê bóng thành công5
-
- 4Đánh chặn4
-
- 15Ném biên16
-
- 3Cản phá thành công5
-
- 5Thử thách9
-
- 27Long pass16
-
- 70Pha tấn công53
-
- 28Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | B T T T H T |
2 | Remo Belem (PA) | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 6 | 6 | 17 | T H T T H H |
3 | Avai FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T B H H T |
4 | Gremio Novorizontin | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B H T T |
5 | Coritiba PR | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 16 | B T B B T T |
6 | Vila Nova | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T B T B |
7 | Cuiaba | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H T H B B T |
8 | CRB AL | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | B H H H T B |
9 | Chapecoense SC | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B T H T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T T T B |
11 | Atletico Paranaense | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B B H B T |
12 | America MG | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | T B B H B T |
13 | Ferroviaria SP | 10 | 2 | 6 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 | B T H H B H |
14 | Atletico Clube Goianiense | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T H H B |
15 | Botafogo SP | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T B B T H |
16 | Volta Redonda | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | H B T H H H |
17 | Amazonas FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H B H H T |
18 | Criciuma | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 10 | -1 | 6 | H H B H B B |
19 | Athletic Club MG | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 6 | B T B T B B |
20 | SC Paysandu Para | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H B H H B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil