Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Borac Banja Luka vs Posusje, 20h00 ngày 25/5
Kết quả Borac Banja Luka vs Posusje Đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje Phong độ Borac Banja Luka gần đây Phong độ Posusje gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: Borac Banja Luka vs Posusje
- Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje trước đây
- 24/02/2025Borac Banja Luka2 - 0Posusje1 - 0W
- 25/09/2024Posusje0 - 2Borac Banja Luka0 - 0W
- 24/04/2024Borac Banja Luka1 - 0Posusje1 - 0W
- 16/12/2023Posusje0 - 2Borac Banja Luka0 - 1W
- 18/09/2023Borac Banja Luka1 - 0Posusje0 - 0W
- 14/05/2023Posusje1 - 0Borac Banja Luka0 - 0L
- 14/10/2022Borac Banja Luka2 - 1Posusje0 - 0W
- 30/07/2022Posusje0 - 2Borac Banja Luka0 - 1W
- 29/05/2022Posusje3 - 0Borac Banja Luka2 - 0L
- 31/10/2021Borac Banja Luka3 - 0Posusje0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje
- Thống kê lịch sử đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Borac Banja Luka (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Borac Banja Luka (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Borac Banja Luka thắng
Bại: là số trận Borac Banja Luka thua
Thắng: là số trận Borac Banja Luka thắng
Bại: là số trận Borac Banja Luka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Borac Banja Luka và Posusje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 31 | 25 | 4 | 2 | 67 | 14 | 53 | 79 | T T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 31 | 24 | 3 | 4 | 56 | 13 | 43 | 75 | T B T T T B |
3 | Sarajevo | 31 | 17 | 10 | 4 | 56 | 22 | 34 | 61 | B H T T B H |
4 | FK Zeljeznicar | 31 | 18 | 5 | 8 | 51 | 36 | 15 | 59 | B T B T T B |
5 | FK Sloga Doboj | 31 | 13 | 5 | 13 | 35 | 41 | -6 | 44 | T B B B B T |
6 | NK Siroki Brijeg | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 45 | -6 | 40 | B T B B T T |
7 | FK Velez Mostar | 31 | 9 | 12 | 10 | 41 | 37 | 4 | 39 | B H T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 31 | 12 | 3 | 16 | 42 | 49 | -7 | 39 | T T H T B T |
9 | Posusje | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 37 | -4 | 35 | T B H T T B |
10 | FK Igman Konjic | 31 | 8 | 5 | 18 | 30 | 62 | -32 | 29 | T H H B H B |
11 | GOSK Gabela | 32 | 3 | 4 | 25 | 25 | 74 | -49 | 13 | B B B B T H |
12 | Sloboda | 32 | 1 | 8 | 23 | 21 | 66 | -45 | 11 | H H B H B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: