Đối đầu Portimonense vs Oliveirense, 21h30 ngày 06/4
Kết quả Portimonense vs Oliveirense Đối đầu Portimonense vs Oliveirense Phong độ Portimonense gần đây Phong độ Oliveirense gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Portimonense vs Oliveirense
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portimonense vs Oliveirense trước đây
- 09/11/2024Oliveirense0 - 2Portimonense0 - 1W
- 30/04/2016Oliveirense0 - 2Portimonense0 - 1W
- 13/12/2015Portimonense1 - 2Oliveirense1 - 0L
- 06/05/2015Oliveirense2 - 4Portimonense2 - 1W
- 21/12/2014Portimonense2 - 1Oliveirense2 - 0W
- 11/05/2014Portimonense1 - 0Oliveirense0 - 0W
- 15/12/2013Oliveirense0 - 3Portimonense0 - 2W
- 28/04/2013Portimonense2 - 1Oliveirense0 - 0W
- 09/12/2012Oliveirense1 - 0Portimonense0 - 0L
- 17/10/2021Oliveirense2 - 2Portimonense1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Portimonense vs Oliveirense
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Oliveirense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Oliveirense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 7 | 0 | 2 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Oliveirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portimonense (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Portimonense (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portimonense và Oliveirense trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 28 | 14 | 12 | 2 | 50 | 29 | 21 | 54 | H H T T T T |
2 | Vizela | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 26 | 17 | 50 | T T T T T T |
3 | Alverca | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 31 | 15 | 46 | T H T B H T |
4 | GD Chaves | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T T B B |
5 | Penafiel | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B T B B B |
6 | SCU Torreense | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 34 | 6 | 43 | B H T H B T |
7 | Uniao Leiria | 28 | 12 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 43 | T T H T T B |
8 | SL Benfica B | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 30 | 6 | 43 | B H T H B T |
9 | Viseu | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 33 | 5 | 40 | H H H T B T |
10 | Feirense | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 39 | T B B T B B |
11 | Maritimo | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 41 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | FC Felgueiras | 28 | 8 | 10 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | T H H H B T |
13 | Leixoes | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B H |
14 | Portimonense | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 43 | -11 | 30 | B T H B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | H B B B T B |
16 | Porto B | 28 | 6 | 10 | 12 | 29 | 39 | -10 | 28 | B B H B T T |
17 | Oliveirense | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 51 | -26 | 24 | B T B B B T |
18 | CD Mafra | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 41 | -20 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: