Đối đầu Portimonense vs GD Chaves, 22h30 ngày 30/11

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Portimonense vs GD Chaves

  • Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào Nha
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 30/11/2024 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Portimonense vs GD Chaves trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Portimonense vs GD Chaves

- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs GD Chaves: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs GD Chaves: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Bồ Đào Nha 8 3 0 5
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha 1 1 0 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs GD Chaves: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Portimonense (sân nhà) 6 3 1 2
Portimonense (sân khách) 4 1 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PortimonenseGD Chaves trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Penafiel 11 7 3 1 21 14 7 24 T T H B T T
2 CD Tondela 11 6 5 0 25 11 14 23 T T T T T H
3 SL Benfica B 11 7 2 2 19 11 8 23 T T B H T T
4 Viseu 11 5 3 3 17 12 5 18 B H B T H T
5 Leixoes 11 5 3 3 16 10 6 18 H T B T B T
6 GD Chaves 11 5 3 3 12 10 2 18 T B H T T T
7 SCU Torreense 11 5 1 5 13 13 0 16 B B B T H T
8 Feirense 12 3 6 3 10 9 1 15 H H H B H T
9 Maritimo 12 4 3 5 16 18 -2 15 T T T B B B
10 Vizela 11 3 4 4 10 8 2 13 T H H H B H
11 FC Felgueiras 11 2 6 3 12 12 0 12 T H T B H B
12 Alverca 11 2 6 3 11 15 -4 12 H H H B T B
13 Uniao Leiria 11 3 3 5 11 13 -2 12 H B B B T B
14 Pacos de Ferreira 11 3 3 5 13 18 -5 12 B T T H B H
15 Portimonense 11 2 4 5 13 18 -5 10 B B H H T B
16 CD Mafra 11 2 4 5 10 17 -7 10 B H B T H B
17 Porto B 11 1 6 4 10 17 -7 9 B B T B H H
18 Oliveirense 11 1 3 7 6 19 -13 6 T B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: