Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Penafiel vs GD Chaves, 00h45 ngày 16/5
Kết quả Penafiel vs GD Chaves Đối đầu Penafiel vs GD Chaves Phong độ Penafiel gần đây Phong độ GD Chaves gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Penafiel vs GD Chaves
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2025 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Penafiel vs GD Chaves trước đây
- 04/01/2025GD Chaves0 - 1Penafiel0 - 1W
- 06/03/2022Penafiel2 - 1GD Chaves0 - 1W
- 11/10/2021GD Chaves3 - 1Penafiel0 - 1L
- 30/03/2021GD Chaves2 - 1Penafiel1 - 1L
- 10/11/2020Penafiel1 - 0GD Chaves0 - 0W
- 18/02/2020Penafiel0 - 0GD Chaves0 - 0D
- 02/09/2019GD Chaves2 - 1Penafiel1 - 0L
- 21/02/2016GD Chaves1 - 1Penafiel0 - 1D
- 20/09/2015Penafiel1 - 0GD Chaves1 - 0W
- 19/07/2023Penafiel1 - 2GD Chaves1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Penafiel vs GD Chaves
- Thống kê lịch sử đối đầu Penafiel vs GD Chaves: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penafiel vs GD Chaves: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 4 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penafiel vs GD Chaves: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penafiel (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Penafiel (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Penafiel thắng
Bại: là số trận Penafiel thua
Thắng: là số trận Penafiel thắng
Bại: là số trận Penafiel thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Penafiel và GD Chaves trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 33 | 16 | 13 | 4 | 56 | 35 | 21 | 61 | T T B H T B |
2 | Alverca | 33 | 16 | 12 | 5 | 56 | 33 | 23 | 60 | H H T T T T |
3 | Vizela | 33 | 16 | 11 | 6 | 48 | 29 | 19 | 59 | T H T H T H |
4 | SCU Torreense | 33 | 15 | 9 | 9 | 49 | 40 | 9 | 54 | T H T H T T |
5 | Uniao Leiria | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 35 | 14 | 52 | B B B T T T |
6 | SL Benfica B | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 37 | 12 | 52 | H B T T H H |
7 | GD Chaves | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 34 | 6 | 50 | B T T B B B |
8 | Feirense | 33 | 13 | 10 | 10 | 35 | 32 | 3 | 49 | B T T B H T |
9 | Viseu | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 40 | 3 | 45 | T H B B T H |
10 | Penafiel | 33 | 12 | 8 | 13 | 45 | 47 | -2 | 44 | B B B B B H |
11 | Maritimo | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 46 | -5 | 43 | H T T H H H |
12 | FC Felgueiras | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 43 | T H T H H T |
13 | Leixoes | 33 | 9 | 11 | 13 | 35 | 42 | -7 | 38 | H H B T T B |
14 | Porto B | 33 | 8 | 11 | 14 | 35 | 43 | -8 | 35 | T H B T B T |
15 | Portimonense | 33 | 9 | 7 | 17 | 37 | 52 | -15 | 34 | B B T H B B |
16 | Pacos de Ferreira | 33 | 8 | 6 | 19 | 33 | 50 | -17 | 30 | B B B B B B |
17 | Oliveirense | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 62 | -33 | 29 | T H B T B H |
18 | CD Mafra | 33 | 5 | 9 | 19 | 27 | 54 | -27 | 24 | B T B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: