Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CD Tondela vs GD Chaves, 00h00 ngày 05/5

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: CD Tondela vs GD Chaves

  • Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào Nha
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/5/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu CD Tondela vs GD Chaves trước đây

Thống kê thành tích đối đầu CD Tondela vs GD Chaves

- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs GD Chaves: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 5 2

- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs GD Chaves: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bồ Đào Nha 3 0 3 0
VĐQG Bồ Đào Nha 6 3 2 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs GD Chaves: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
CD Tondela (sân nhà) 4 3 1 0
CD Tondela (sân khách) 6 0 4 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD TondelaGD Chaves trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vizela 32 16 10 6 47 28 19 58 T T H T H T
2 CD Tondela 31 15 13 3 53 32 21 58 T T T T B H
3 Alverca 31 14 12 5 53 32 21 54 H T H H T T
4 SL Benfica B 31 14 8 9 45 33 12 50 B T H B T T
5 GD Chaves 31 14 8 9 39 30 9 50 T B B T T B
6 Uniao Leiria 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B B T T
7 SCU Torreense 31 13 9 9 45 38 7 48 H B T H T H
8 Feirense 31 12 9 10 32 30 2 45 T B B T T B
9 Viseu 32 11 11 10 42 39 3 44 B T H B B T
10 Penafiel 31 12 7 12 44 45 -1 43 B B B B B B
11 Maritimo 31 10 11 10 39 44 -5 41 H T H T T H
12 FC Felgueiras 31 9 12 10 36 33 3 39 H B T H T H
13 Leixoes 31 8 11 12 31 38 -7 35 T B H H B T
14 Portimonense 32 9 7 16 37 49 -12 34 B B B T H B
15 Porto B 32 7 11 14 32 43 -11 32 T T H B T B
16 Pacos de Ferreira 31 8 6 17 32 47 -15 30 B T B B B B
17 Oliveirense 32 7 7 18 28 61 -33 28 B T H B T B
18 CD Mafra 31 5 9 17 25 50 -25 24 B T B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: