Đối đầu Portimonense vs Alverca, 18h00 ngày 04/1
Kết quả Portimonense vs Alverca Đối đầu Portimonense vs Alverca Phong độ Portimonense gần đây Phong độ Alverca gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Portimonense vs Alverca
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portimonense vs Alverca trước đây
- 13/02/2005Alverca2 - 0Portimonense2 - 0L
- 26/09/2004Portimonense0 - 1Alverca0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Portimonense vs Alverca
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Alverca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Alverca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Alverca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portimonense (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Portimonense (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portimonense và Alverca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 16 | 9 | 5 | 2 | 27 | 20 | 7 | 32 | T H B T T H |
2 | CD Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 32 | 15 | 17 | 31 | T H T H T H |
3 | SL Benfica B | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B B T H |
4 | Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T T B T H |
5 | SCU Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 25 | H T T T T B |
6 | GD Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 25 | 20 | 5 | 24 | T B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 22 | B T B H B T |
9 | Uniao Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 15 | 4 | 21 | T B T T B T |
10 | Feirense | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 10 | 3 | 20 | H T B T H H |
11 | Maritimo | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B H T B B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 17 | B H B H B T |
13 | FC Felgueiras | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 15 | B H B B T B |
15 | CD Mafra | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | B H B T B H |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 14 | T B B T B H |
17 | Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H T B H B |
18 | Oliveirense | 16 | 2 | 3 | 11 | 12 | 30 | -18 | 9 | H B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: