Kết quả SCU Torreense vs Alverca, 18h00 ngày 27/10

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 9

  • SCU Torreense vs Alverca: Diễn biến chính

  • 12'
    Vando Felix
    0-0
  • 20'
    0-0
    Alysson Oliveira
  • 23'
    Vando Felix (Assist:Daniel Lima de Castro) goal 
    1-0
  • 63'
    Javier Vazquez Lopez
    1-0
  • 75'
    1-0
    Eber Henrique Ferreira de Bessa
  • 81'
    Lucas Paes
    1-0
  • 83'
    1-0
    Anthony Carter
  • BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • SCU Torreense vs Alverca: Số liệu thống kê

  • SCU Torreense
    Alverca
  • 4
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Penafiel 17 10 5 2 28 20 8 35 H B T T H T
2 CD Tondela 16 8 7 1 33 19 14 31 H T H T H B
3 SL Benfica B 17 9 4 4 25 21 4 31 H B B T H T
4 SCU Torreense 16 9 1 6 20 15 5 28 T T T T B T
5 Viseu 16 7 4 5 25 19 6 25 T T B T H B
6 GD Chaves 16 7 4 5 19 18 1 25 T T T B H B
7 Uniao Leiria 16 7 3 6 23 16 7 24 B T T B T T
8 Alverca 16 6 6 4 25 21 4 24 B T T T T B
9 Feirense 17 5 8 4 14 10 4 23 T B T H H T
10 Leixoes 16 6 4 6 21 19 2 22 T B H B T B
11 Vizela 16 5 5 6 19 18 1 20 H B H B T T
12 Maritimo 17 5 4 8 23 29 -6 19 B H T B B B
13 FC Felgueiras 16 4 7 5 20 19 1 19 B B H T B T
14 Pacos de Ferreira 16 5 3 8 20 27 -7 18 H B B T B T
15 Portimonense 16 4 5 7 17 23 -6 17 B B T B H T
16 CD Mafra 17 3 6 8 16 24 -8 15 H B T B H B
17 Porto B 16 2 7 7 15 24 -9 13 H T B H B B
18 Oliveirense 17 2 3 12 12 33 -21 9 B B B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation