Kết quả CD Tondela vs Uniao Leiria, 01h00 ngày 05/01
Kết quả CD Tondela vs Uniao Leiria Đối đầu CD Tondela vs Uniao Leiria Phong độ CD Tondela gần đây Phong độ Uniao Leiria gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/01/202501:00
- Uniao Leiria 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.25
0.83U 2.25
0.811
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Tondela vs Uniao Leiria
-
Sân vận động: Joocadoso Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17
-
CD Tondela vs Uniao Leiria: Diễn biến chính
- 19'0-1Alisson Santos (Assist:Jordan van der Gaag)
- 27'0-1Marc Baro Ortiz
- 31'0-2Sarpreet Singh
- 62'0-3Sarpreet Singh (Assist:Joao Resende)
- 84'Rodrigo Ramos1-3
- 90'1-4Juan Munoz
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Tondela vs Uniao Leiria: Số liệu thống kê
- CD TondelaUniao Leiria
- 6Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 14Sút Phạt13
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua6
-
- 102Pha tấn công93
-
- 81Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 20 | 8 | 35 | H B T T H T |
2 | CD Tondela | 16 | 8 | 7 | 1 | 33 | 19 | 14 | 31 | H T H T H B |
3 | SL Benfica B | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 31 | H B B T H T |
4 | SCU Torreense | 16 | 9 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 28 | T T T T B T |
5 | Viseu | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 25 | T T B T H B |
6 | GD Chaves | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 25 | T T T B H B |
7 | Uniao Leiria | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 16 | 7 | 24 | B T T B T T |
8 | Alverca | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 24 | B T T T T B |
9 | Feirense | 17 | 5 | 8 | 4 | 14 | 10 | 4 | 23 | T B T H H T |
10 | Leixoes | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T B H B T B |
11 | Vizela | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 18 | 1 | 20 | H B H B T T |
12 | Maritimo | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 29 | -6 | 19 | B H T B B B |
13 | FC Felgueiras | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 19 | 1 | 19 | B B H T B T |
14 | Pacos de Ferreira | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 27 | -7 | 18 | H B B T B T |
15 | Portimonense | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 23 | -6 | 17 | B B T B H T |
16 | CD Mafra | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 24 | -8 | 15 | H B T B H B |
17 | Porto B | 16 | 2 | 7 | 7 | 15 | 24 | -9 | 13 | H T B H B B |
18 | Oliveirense | 17 | 2 | 3 | 12 | 12 | 33 | -21 | 9 | B B B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation