Kết quả KAA Gent vs Club Brugge, 22h00 ngày 01/03
Kết quả KAA Gent vs Club Brugge Đối đầu KAA Gent vs Club Brugge Phong độ KAA Gent gần đây Phong độ Club Brugge gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
1.00O 2.75
0.94U 2.75
0.931
3.90X
3.802
1.78Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.92O 1.25
1.09U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAA Gent vs Club Brugge
-
Sân vận động: Galanco Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 28
-
KAA Gent vs Club Brugge: Diễn biến chính
- 9'Archie Brown0-0
- 27'0-0Chemsdine Talbi
- 29'0-1
Ferran Jutgla Blanch (Assist:Hugo Siquet)
- 45'Jordan Torunarigha0-1
- 46'0-1Hugo Vetlesen
Hugo Siquet - 58'Momodou Sonko
Tiago Araujo0-1 - 59'Hyllarion Goore
Andri Lucas Gudjohnsen0-1 - 72'Sven Kums
Mathias Delorge-Knieper0-1 - 72'0-1Michal Skoras
Chemsdine Talbi - 78'0-1Kyriani Sabbe
Joaquin Seys - 83'Gilles De Meyer
Archie Brown0-1 - 83'Aime Omgba
Tsuyoshi Watanabe0-1 - 90'Dante Vanzeir (Assist:Momodou Sonko)1-1
-
KAA Gent vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị
- KAA Gent3-4-1-232Tom Vandenberghe3Archie Brown23Jordan Torunarigha4Tsuyoshi Watanabe20Tiago Araujo5Leonardo Da Silva Lopes15Atsuki Ito18Matisse Samoise16Mathias Delorge-Knieper9Andri Lucas Gudjohnsen14Dante Vanzeir19Gustaf Nilsson9Ferran Jutgla Blanch41Hugo Siquet20Hans Vanaken30Ardon Jashari68Chemsdine Talbi65Joaquin Seys4Joel Leandro Ordonez Guerrero44Brandon Mechele55Maxim de Cuyper22Simon Mignolet
- Đội hình dự bị
- 24Sven Kums11Momodou Sonko10Aime Omgba35Gilles De Meyer45Hyllarion Goore30Celestin De Schrevel2Samuel Kotto19Franck Surdez27Tibe De VliegerKyriani Sabbe 64Hugo Vetlesen 10Michal Skoras 21NORDIN JACKERS 29Jorne Spileers 58Romeo Vermant 17Casper Nielsen 27Shandre Campbell 84Zaid Romero 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Hein VanhaezebrouckRonny Deila
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KAA Gent vs Club Brugge: Số liệu thống kê
- KAA GentClub Brugge
- 6Phạt góc7
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 19Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 9Cản sút4
-
- 7Sút Phạt10
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 486Số đường chuyền442
-
- 82%Chuyền chính xác81%
-
- 10Phạm lỗi7
-
- 0Việt vị3
-
- 22Đánh đầu16
-
- 8Đánh đầu thành công11
-
- 1Cứu thua5
-
- 10Rê bóng thành công16
-
- 8Đánh chặn6
-
- 17Ném biên15
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công16
-
- 6Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass35
-
- 85Pha tấn công63
-
- 56Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 28 | 19 | 5 | 4 | 52 | 32 | 20 | 62 | T T T T H H |
2 | Club Brugge | 28 | 15 | 8 | 5 | 58 | 33 | 25 | 53 | H B T H B H |
3 | Saint Gilloise | 28 | 14 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 52 | T T T B T T |
4 | Anderlecht | 28 | 14 | 6 | 8 | 47 | 25 | 22 | 48 | T B T T B T |
5 | Royal Antwerp | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 31 | 16 | 45 | H T B T H H |
6 | KAA Gent | 28 | 10 | 12 | 6 | 39 | 31 | 8 | 42 | H T H T H H |
7 | Standard Liege | 28 | 10 | 8 | 10 | 22 | 32 | -10 | 38 | T H B B T B |
8 | Charleroi | 28 | 10 | 7 | 11 | 34 | 31 | 3 | 37 | H T H B T H |
9 | Oud Heverlee | 28 | 7 | 13 | 8 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T B T H H |
10 | Mechelen | 28 | 8 | 8 | 12 | 42 | 39 | 3 | 32 | B B H T H B |
11 | FCV Dender EH | 28 | 8 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 32 | B B T B H B |
12 | Cercle Brugge | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 38 | -10 | 32 | H H B H H H |
13 | Westerlo | 28 | 8 | 7 | 13 | 46 | 48 | -2 | 31 | B T T H B H |
14 | Sint-Truidense | 28 | 6 | 10 | 12 | 37 | 53 | -16 | 28 | H B B H H T |
15 | Kortrijk | 28 | 5 | 5 | 18 | 24 | 54 | -30 | 20 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 56 | -31 | 18 | B B H B H T |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs