Đối đầu KVK Tienen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ, 00h30 ngày 06/10
Kết quả KVK Tienen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ Đối đầu KVK Tienen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây Phong độ Oud Heverlee Leuven II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: KVK Tienen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ trước đây
- 23/03/2024KVK Tienen (W)2 - 1Oud Heverlee Leuven II (W)1 - 1W
- 29/11/2023Oud Heverlee Leuven II (W)1 - 2KVK Tienen (W)1 - 1W
- 01/04/2023KVK Tienen (W)0 - 1Oud Heverlee Leuven II (W)0 - 1L
- 26/11/2022Oud Heverlee Leuven II (W)1 - 2KVK Tienen (W)1 - 2W
- 26/02/2022KVK Tienen (W)0 - 9Oud Heverlee Leuven II (W)0 - 5L
- 17/10/2021Oud Heverlee Leuven II (W)5 - 0KVK Tienen (W)0 - 0L
- 25/01/2020KVK Tienen (W)1 - 1Oud Heverlee Leuven II (W)1 - 0D
- 31/08/2019Oud Heverlee Leuven II (W)3 - 0KVK Tienen (W)0 - 0L
- 24/01/2015KVK Tienen (W)1 - 1Oud Heverlee Leuven II (W)0 - 0D
- 06/09/2014Oud Heverlee Leuven II (W)0 - 2KVK Tienen (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KVK Tienen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KVK Tienen Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
KVK Tienen Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KVK Tienen Nữ thắng
Bại: là số trận KVK Tienen Nữ thua
Thắng: là số trận KVK Tienen Nữ thắng
Bại: là số trận KVK Tienen Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KVK Tienen Nữ và Oud Heverlee Leuven II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 10 | T H T T |
2 | KVK Tienen (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T T |
3 | Bredene W | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 9 | T T B T |
4 | Zulte-Waregem II (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 9 | B T T T |
5 | KV Mechelen (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 5 | 7 | T H B T |
6 | Club Brugge II (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T T B H |
7 | Moldavo (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 6 | B B T T |
8 | Famkes Merkem (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | T B B T |
9 | Anderlecht II (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
10 | Bilzen United (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B T B |
11 | Standard Liege B (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | T B T B |
12 | Loyers W | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T T B |
13 | White Star Bruxelles (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 8 | -1 | 5 | H T B H |
14 | Ladies Genk B (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B |
15 | Gent B (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 0 | B B B B |
16 | FC Alken (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 22 | -20 | 0 | B B B B |
Cập nhật: