Đối đầu Ninove vs Royal Cappellen FC, 02h00 ngày 19/1
Kết quả Ninove vs Royal Cappellen FC Đối đầu Ninove vs Royal Cappellen FC Phong độ Ninove gần đây Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Ninove vs Royal Cappellen FC
- Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ninove vs Royal Cappellen FC trước đây
- 27/10/2024Royal Cappellen FC0 - 1Ninove0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ninove vs Royal Cappellen FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ninove vs Royal Cappellen FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ninove vs Royal Cappellen FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ninove vs Royal Cappellen FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ninove (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ninove (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ninove thắng
Bại: là số trận Ninove thua
Thắng: là số trận Ninove thắng
Bại: là số trận Ninove thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ninove và Royal Cappellen FC trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 17 | 10 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 32 | B T B T H B |
2 | Royal Knokke | 17 | 7 | 8 | 2 | 27 | 17 | 10 | 29 | H T T H T T |
3 | Ninove | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 29 | H H T H T T |
4 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
5 | Spouwen Mopertingen | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | H H T B H B |
6 | Hasselt | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 27 | T T B T B B |
7 | Thes Sport | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 25 | T B T H H B |
8 | Dessel Sport | 18 | 7 | 3 | 8 | 36 | 30 | 6 | 24 | T B T H B T |
9 | Hoogstraten VV | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | T B H T T H |
10 | Lyra-Lierse Berlaar | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | T T B B H T |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 26 | -4 | 19 | T B T H H H |
13 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | B H T B T B |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |
Cập nhật: