Kết quả Lyra-Lierse Berlaar vs Belisia Bilzen, 02h00 ngày 19/01
Kết quả Lyra-Lierse Berlaar vs Belisia Bilzen Đối đầu Lyra-Lierse Berlaar vs Belisia Bilzen Phong độ Lyra-Lierse Berlaar gần đây Phong độ Belisia Bilzen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 19/01/202502:00
- Belisia Bilzen 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 3
0.95U 3
0.851
2.10X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyra-Lierse Berlaar vs Belisia Bilzen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 18
-
Lyra-Lierse Berlaar vs Belisia Bilzen: Diễn biến chính
- 31'0-0
- 51'0-0
- 66'Tomas Muyldermans1-0
- 76'Gianni Vets2-0
- 84'2-0
- 86'Jordy Peffer3-0
- 89'Seppe Kil4-0
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Lyra-Lierse Berlaar vs Belisia Bilzen: Số liệu thống kê
- Lyra-Lierse BerlaarBelisia Bilzen
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 81Pha tấn công70
-
- 34Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 17 | 10 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 32 | B T B T H B |
2 | Ninove | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 13 | 11 | 32 | H H T H T T |
3 | Royal Knokke | 18 | 7 | 9 | 2 | 28 | 18 | 10 | 30 | T T H T T H |
4 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
5 | Hasselt | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 28 | T B T B B H |
6 | Spouwen Mopertingen | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 23 | 3 | 28 | H H T B H B |
7 | Lyra-Lierse Berlaar | 17 | 7 | 5 | 5 | 33 | 27 | 6 | 26 | T T B B H T |
8 | Thes Sport | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 25 | T B T H H B |
9 | Hoogstraten VV | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | T B H T T H |
10 | Dessel Sport | 18 | 7 | 3 | 8 | 36 | 30 | 6 | 24 | T B T H B T |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 27 | -4 | 20 | T B T H H H |
13 | Royal Cappellen FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 19 | B H T B T B |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |