Kết quả Dessel Sport vs Tienen, 01h30 ngày 19/01
Kết quả Dessel Sport vs Tienen Đối đầu Dessel Sport vs Tienen Phong độ Dessel Sport gần đây Phong độ Tienen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 19/01/202501:30
- Dessel Sport 22Tienen 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 3
1.00U 3
0.801
2.25X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 1.25
1.08U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dessel Sport vs Tienen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 18
-
Dessel Sport vs Tienen: Diễn biến chính
- 30'Yacine Bentayeb1-0
- 41'1-1Vancy Romeo Mabanza
- 65'Mauro Trari2-1
- 90'2-1
- 90'2-1
- 90'2-1
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Dessel Sport vs Tienen: Số liệu thống kê
- Dessel SportTienen
- 5Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 80Pha tấn công83
-
- 39Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 17 | 10 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 32 | B T B T H B |
2 | Ninove | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 13 | 11 | 32 | H H T H T T |
3 | Royal Knokke | 18 | 7 | 9 | 2 | 28 | 18 | 10 | 30 | T T H T T H |
4 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
5 | Hasselt | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 28 | T B T B B H |
6 | Spouwen Mopertingen | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 23 | 3 | 28 | H H T B H B |
7 | Lyra-Lierse Berlaar | 17 | 7 | 5 | 5 | 33 | 27 | 6 | 26 | T T B B H T |
8 | Thes Sport | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 25 | T B T H H B |
9 | Hoogstraten VV | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | T B H T T H |
10 | Dessel Sport | 18 | 7 | 3 | 8 | 36 | 30 | 6 | 24 | T B T H B T |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 27 | -4 | 20 | T B T H H H |
13 | Royal Cappellen FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 19 | B H T B T B |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |