Đối đầu Mechelen vs Standard Liege, 00h30 ngày 27/12
Kết quả Mechelen vs Standard Liege Nhận định, Soi kèo Mechelen vs Standard Liege, 0h30 ngày 27/12 Đối đầu Mechelen vs Standard Liege Phong độ Mechelen gần đây Phong độ Standard Liege gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Mechelen vs Standard Liege
- Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mechelen vs Standard Liege trước đây
- 10/08/2024Standard Liege0 - 0Mechelen0 - 0D
- 26/05/2024Mechelen3 - 2Standard Liege2 - 0W
- 24/04/2024Standard Liege0 - 0Mechelen0 - 0D
- 21/12/2023Mechelen3 - 0Standard Liege1 - 0W
- 05/11/2023Standard Liege1 - 1Mechelen1 - 0D
- 18/01/2023Standard Liege2 - 0Mechelen1 - 0L
- 20/10/2022Mechelen2 - 0Standard Liege0 - 0W
- 31/01/2022Standard Liege1 - 2Mechelen1 - 0W
- 02/10/2021Mechelen3 - 1Standard Liege3 - 0W
- 10/07/2021Standard Liege2 - 2Mechelen1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Mechelen vs Standard Liege
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Standard Liege: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Standard Liege: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 5 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Standard Liege: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mechelen (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Mechelen (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mechelen thắng
Bại: là số trận Mechelen thua
Thắng: là số trận Mechelen thắng
Bại: là số trận Mechelen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mechelen và Standard Liege trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: