Đối đầu FC Alken Nữ vs KVK Tienen Nữ, 20h00 ngày 26/10
Kết quả FC Alken Nữ vs KVK Tienen Nữ Đối đầu FC Alken Nữ vs KVK Tienen Nữ Phong độ FC Alken Nữ gần đây Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: FC Alken Nữ vs KVK Tienen Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Alken Nữ vs KVK Tienen Nữ trước đây
- 25/02/2024KVK Tienen (W)1 - 0FC Alken (W)0 - 0L
- 07/10/2023FC Alken (W)1 - 4KVK Tienen (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Alken Nữ vs KVK Tienen Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Alken Nữ vs KVK Tienen Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Alken Nữ vs KVK Tienen Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Alken Nữ vs KVK Tienen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Alken Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Alken Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Alken Nữ thắng
Bại: là số trận FC Alken Nữ thua
Thắng: là số trận FC Alken Nữ thắng
Bại: là số trận FC Alken Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Alken Nữ và KVK Tienen Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Mechelen (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 26 | 11 | 15 | 16 | H B T T T T |
2 | Bredene W | 7 | 5 | 0 | 2 | 22 | 8 | 14 | 15 | T B T T B T |
3 | Anderlecht II (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 11 | 8 | 15 | T T B T T T |
4 | Zulte-Waregem II (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 13 | T T T T B H |
5 | KVK Tienen (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 13 | H T T T B T |
6 | Loyers W | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 18 | -2 | 13 | T T B T T H |
7 | Moldavo (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 15 | 10 | 5 | 12 | B T T B T T |
8 | Club Brugge II (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 11 | T T B H T H |
9 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 16 | 5 | 10 | T H T T B B |
10 | Famkes Merkem (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | T B B T T B |
11 | Standard Liege B (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 14 | -1 | 9 | B T B B T B |
12 | Bilzen United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | B T B B B T |
13 | White Star Bruxelles (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B H B B H |
14 | Ladies Genk B (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 14 | 23 | -9 | 3 | B B B B T B |
15 | Gent B (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B B T B B |
16 | FC Alken (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 39 | -33 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: