Đối đầu KV Mechelen Nữ vs White Star Bruxelles Nữ, 21h15 ngày 12/4
Kết quả KV Mechelen Nữ vs White Star Bruxelles Nữ Đối đầu KV Mechelen Nữ vs White Star Bruxelles Nữ Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây Phong độ White Star Bruxelles Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: KV Mechelen Nữ vs White Star Bruxelles Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs White Star Bruxelles Nữ trước đây
- 12/12/2024White Star Bruxelles (W)2 - 4KV Mechelen (W)1 - 0W
- 07/03/2020KV Mechelen (W)1 - 3White Star Bruxelles (W)0 - 0L
- 20/04/2024White Star Bruxelles (W)2 - 0KV Mechelen (W)2 - 0L
- 14/04/2024KV Mechelen (W)4 - 0White Star Bruxelles (W)2 - 0W
- 09/03/2024White Star Bruxelles (W)1 - 1KV Mechelen (W)1 - 0D
- 22/10/2023KV Mechelen (W)4 - 1White Star Bruxelles (W)1 - 1W
- 06/05/2023White Star Bruxelles (W)2 - 4KV Mechelen (W)1 - 2W
- 22/03/2023KV Mechelen (W)1 - 1White Star Bruxelles (W)0 - 0D
- 04/03/2023KV Mechelen (W)1 - 2White Star Bruxelles (W)0 - 0L
- 19/11/2022White Star Bruxelles (W)2 - 0KV Mechelen (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KV Mechelen Nữ vs White Star Bruxelles Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs White Star Bruxelles Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs White Star Bruxelles Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Bỉ nữ | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs White Star Bruxelles Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KV Mechelen Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
KV Mechelen Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KV Mechelen Nữ thắng
Bại: là số trận KV Mechelen Nữ thua
Thắng: là số trận KV Mechelen Nữ thắng
Bại: là số trận KV Mechelen Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KV Mechelen Nữ và White Star Bruxelles Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 27 | 19 | 5 | 3 | 53 | 17 | 36 | 62 | H T T B T T |
2 | Moldavo (W) | 28 | 19 | 2 | 7 | 65 | 29 | 36 | 59 | T T T T T B |
3 | Club Brugge II (W) | 23 | 18 | 4 | 1 | 70 | 31 | 39 | 58 | T T T T T T |
4 | Bredene W | 28 | 17 | 1 | 10 | 72 | 49 | 23 | 52 | B H T T T T |
5 | KV Mechelen (W) | 27 | 15 | 5 | 7 | 82 | 38 | 44 | 50 | H T B H B B |
6 | KVK Tienen (W) | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 27 | 17 | 48 | B T T T B T |
7 | Standard Liege B (W) | 26 | 15 | 2 | 9 | 58 | 36 | 22 | 47 | H T T B T T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 25 | 13 | 2 | 10 | 60 | 45 | 15 | 41 | T T B T T T |
9 | Anderlecht II (W) | 27 | 12 | 2 | 13 | 48 | 44 | 4 | 38 | B H B T B B |
10 | White Star Bruxelles (W) | 26 | 10 | 6 | 10 | 49 | 42 | 7 | 36 | B B H B T B |
11 | Famkes Merkem (W) | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 44 | -14 | 31 | H B H H B T |
12 | Bilzen United (W) | 27 | 8 | 4 | 15 | 41 | 61 | -20 | 28 | B B T B B T |
13 | Gent B (W) | 26 | 6 | 3 | 17 | 42 | 67 | -25 | 21 | B T H B T T |
14 | Ladies Genk B (W) | 28 | 5 | 3 | 20 | 37 | 74 | -37 | 18 | B T B B B B |
15 | Loyers W | 28 | 4 | 2 | 22 | 28 | 89 | -61 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 26 | 3 | 0 | 23 | 25 | 111 | -86 | 9 | B B B B B T |
Cập nhật: