Đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Gent B Nữ, 02h30 ngày 06/3

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Gent B Nữ

Lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Gent B Nữ trước đây

  • 27/04/2024
    Gent B (W)
    1 - 1
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    0 - 0
    D
  • 10/12/2023
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    1 - 0
    Gent B (W)
    0 - 0
    W
  • 26/03/2023
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    2 - 1
    Gent B (W)
    0 - 0
    W
  • 19/11/2022
    Gent B (W)
    1 - 0
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    0 - 0
    L
  • 04/05/2022
    Gent B (W)
    3 - 0
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    0 - 0
    L
  • 07/11/2021
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    3 - 2
    Gent B (W)
    0 - 0
    W
  • 18/01/2020
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    0 - 2
    Gent B (W)
    0 - 1
    L
  • 24/08/2019
    Gent B (W)
    5 - 0
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    0 - 0
    L
  • 02/04/2016
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    0 - 3
    Gent B (W)
    0 - 2
    L
  • 14/11/2015
    Gent B (W)
    2 - 2
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Gent B Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Gent B Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Gent B Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Gent B Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Oud Heverlee Leuven II Nữ (sân nhà) 5 3 0 2
Oud Heverlee Leuven II Nữ (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oud Heverlee Leuven II Nữ thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee Leuven II Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oud Heverlee Leuven II NữGent B Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Club Brugge II (W) 20 15 4 1 62 30 32 49 T T H T T T
2 KV Mechelen (W) 22 14 4 4 74 28 46 46 H T H T T H
3 Zulte-Waregem II (W) 20 14 4 2 39 13 26 46 H T H T T T
4 Moldavo (W) 21 13 2 6 49 23 26 41 B T T B H H
5 Bredene W 22 13 0 9 56 41 15 39 B B B B T T
6 KVK Tienen (W) 21 12 3 6 37 26 11 39 T T T B B T
7 Standard Liege B (W) 21 11 2 8 41 29 12 35 T T T T B H
8 White Star Bruxelles (W) 21 9 5 7 44 33 11 32 B T H T H B
9 Anderlecht II (W) 20 10 1 9 38 34 4 31 T B B T B T
10 Oud Heverlee Leuven II (W) 20 9 2 9 49 42 7 29 H T T T T T
11 Famkes Merkem (W) 22 8 2 12 25 38 -13 26 B B H B T H
12 Bilzen United (W) 21 6 4 11 33 46 -13 22 B B H T T B
13 Ladies Genk B (W) 22 4 3 15 33 57 -24 15 T B H B T B
14 Loyers W 21 4 2 15 26 63 -37 14 B B B B B B
15 Gent B (W) 20 3 2 15 28 60 -32 11 B B B H B B
16 FC Alken (W) 20 2 0 18 21 92 -71 6 B T B B B B

Cập nhật: