Đối đầu Royal FC Liege (W) vs Eendracht Aalst (W), 02h00 ngày 24/3

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Royal FC Liege (W) vs Eendracht Aalst (W)

Lịch sử đối đầu Royal FC Liege (W) vs Eendracht Aalst (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Royal FC Liege (W) vs Eendracht Aalst (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Royal FC Liege (W) vs Eendracht Aalst (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Royal FC Liege (W) vs Eendracht Aalst (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Royal FC Liege (W) vs Eendracht Aalst (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Royal FC Liege (W) (sân nhà) 0 0 0 0
Royal FC Liege (W) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal FC Liege (W) thắng
Bại: là số trận Royal FC Liege (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal FC Liege (W)Eendracht Aalst (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Westerlo (W) 23 20 1 2 97 21 76 61 T T T T T T
2 Eendracht Aalst (W) 23 18 3 2 77 19 58 57 T T H T B T
3 Moldavo (W) 22 15 3 4 50 24 26 48 T B H B T T
4 Anderlecht II (W) 24 12 6 6 48 34 14 42 T T H B T H
5 Gent B (W) 23 12 2 9 60 30 30 38 B T T T B T
6 Oud Heverlee Leuven II (W) 22 12 2 8 50 29 21 38 T T B T T B
7 Standard Liege B (W) 21 10 5 6 70 30 40 35 T T T T B B
8 KVK Tienen (W) 23 11 2 10 48 54 -6 35 B B T T T T
9 Famkes Merkem (W) 24 9 4 11 44 41 3 31 B B T B B B
10 Zulte-Waregem II (W) 23 8 6 9 56 43 13 30 B H T B T T
11 Ladies Genk B (W) 23 9 3 11 57 61 -4 30 B H B T B B
12 FC Alken (W) 22 6 5 11 64 41 23 23 T B H B T B
13 Club Brugge II (W) 21 6 2 13 43 47 -4 20 B B T T B B
14 Royal FC Liege (W) 22 5 2 15 22 63 -41 17 B T B B T H
15 RAEC Mons (W) 23 4 2 17 32 69 -37 14 T B B B T B
16 ASE de Chastre (W) 23 0 0 23 8 220 -212 0 B B B B B B

Cập nhật: