Đối đầu Standard Liege B Nữ vs Club Brugge II Nữ, 22h00 ngày 12/4
Kết quả Standard Liege B Nữ vs Club Brugge II Nữ Đối đầu Standard Liege B Nữ vs Club Brugge II Nữ Phong độ Standard Liege B Nữ gần đây Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Standard Liege B Nữ vs Club Brugge II Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Liege B Nữ vs Club Brugge II Nữ trước đây
- 07/12/2024Club Brugge II (W)2 - 1Standard Liege B (W)1 - 1L
- 25/04/2024Standard Liege B (W)1 - 0Club Brugge II (W)1 - 0W
- 28/10/2023Club Brugge II (W)1 - 1Standard Liege B (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Standard Liege B Nữ vs Club Brugge II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege B Nữ vs Club Brugge II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege B Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege B Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege B Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Standard Liege B Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Liege B Nữ thắng
Bại: là số trận Standard Liege B Nữ thua
Thắng: là số trận Standard Liege B Nữ thắng
Bại: là số trận Standard Liege B Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Liege B Nữ và Club Brugge II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 27 | 19 | 5 | 3 | 53 | 17 | 36 | 62 | H T T B T T |
2 | Moldavo (W) | 28 | 19 | 2 | 7 | 65 | 29 | 36 | 59 | T T T T T B |
3 | Club Brugge II (W) | 23 | 18 | 4 | 1 | 70 | 31 | 39 | 58 | T T T T T T |
4 | Bredene W | 28 | 17 | 1 | 10 | 72 | 49 | 23 | 52 | B H T T T T |
5 | KV Mechelen (W) | 27 | 15 | 5 | 7 | 82 | 38 | 44 | 50 | H T B H B B |
6 | KVK Tienen (W) | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 27 | 17 | 48 | B T T T B T |
7 | Standard Liege B (W) | 26 | 15 | 2 | 9 | 58 | 36 | 22 | 47 | H T T B T T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 25 | 13 | 2 | 10 | 60 | 45 | 15 | 41 | T T B T T T |
9 | Anderlecht II (W) | 27 | 12 | 2 | 13 | 48 | 44 | 4 | 38 | B H B T B B |
10 | White Star Bruxelles (W) | 26 | 10 | 6 | 10 | 49 | 42 | 7 | 36 | B B H B T B |
11 | Famkes Merkem (W) | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 44 | -14 | 31 | H B H H B T |
12 | Bilzen United (W) | 27 | 8 | 4 | 15 | 41 | 61 | -20 | 28 | B B T B B T |
13 | Gent B (W) | 26 | 6 | 3 | 17 | 42 | 67 | -25 | 21 | B T H B T T |
14 | Ladies Genk B (W) | 28 | 5 | 3 | 20 | 37 | 74 | -37 | 18 | B T B B B B |
15 | Loyers W | 28 | 4 | 2 | 22 | 28 | 89 | -61 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 26 | 3 | 0 | 23 | 25 | 111 | -86 | 9 | B B B B B T |
Cập nhật: