Đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Club Brugge II (W), 22h00 ngày 04/5

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Eendracht Aalst (W) vs Club Brugge II (W)

Lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Club Brugge II (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Club Brugge II (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Club Brugge II (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Club Brugge II (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Club Brugge II (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Eendracht Aalst (W) (sân nhà) 0 0 0 0
Eendracht Aalst (W) (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eendracht Aalst (W) thắng
Bại: là số trận Eendracht Aalst (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eendracht Aalst (W)Club Brugge II (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Westerlo (W) 29 26 1 2 131 23 108 79 T T T T T T
2 Eendracht Aalst (W) 29 21 4 4 85 27 58 67 H T B B T T
3 Moldavo (W) 29 19 4 6 68 36 32 61 T H T B T T
4 Standard Liege B (W) 29 15 6 8 82 38 44 51 T H T B T T
5 Oud Heverlee Leuven II (W) 29 15 3 11 65 37 28 48 T B T B T H
6 KVK Tienen (W) 29 15 3 11 61 62 -1 48 T T T H T B
7 Anderlecht II (W) 29 13 8 8 52 42 10 47 H T B H H B
8 Gent B (W) 29 14 3 12 71 41 30 45 B T B T B H
9 Famkes Merkem (W) 29 11 4 14 50 49 1 37 B B B B T T
10 Club Brugge II (W) 29 11 2 16 57 54 3 35 B T T T B T
11 Ladies Genk B (W) 29 10 4 15 67 72 -5 34 T B B H B B
12 Zulte-Waregem II (W) 29 9 6 14 60 62 -2 33 B B T B B B
13 FC Alken (W) 29 8 6 15 80 63 17 30 B B H T B B
14 Royal FC Liege (W) 29 7 5 17 27 76 -49 26 B T H B T T
15 RAEC Mons (W) 29 7 2 20 42 80 -38 23 T B T T B B
16 ASE de Chastre (W) 29 0 1 28 8 244 -236 1 B B B B B B

Cập nhật: