Đối đầu RFC Tournai vs Charleroi B, 01h30 ngày 19/1
Kết quả RFC Tournai vs Charleroi B Đối đầu RFC Tournai vs Charleroi B Phong độ RFC Tournai gần đây Phong độ Charleroi B gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: RFC Tournai vs Charleroi B
- Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Charleroi B trước đây
- 13/10/2024Charleroi B1 - 2RFC Tournai1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu RFC Tournai vs Charleroi B
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Charleroi B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Charleroi B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Charleroi B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RFC Tournai (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFC Tournai (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RFC Tournai thắng
Bại: là số trận RFC Tournai thua
Thắng: là số trận RFC Tournai thắng
Bại: là số trận RFC Tournai thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RFC Tournai và Charleroi B trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 17 | 10 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 32 | B T B T H B |
2 | Royal Knokke | 17 | 7 | 8 | 2 | 27 | 17 | 10 | 29 | H T T H T T |
3 | Ninove | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 29 | H H T H T T |
4 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
5 | Spouwen Mopertingen | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | H H T B H B |
6 | Hasselt | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 27 | T T B T B B |
7 | Thes Sport | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 25 | T B T H H B |
8 | Dessel Sport | 18 | 7 | 3 | 8 | 36 | 30 | 6 | 24 | T B T H B T |
9 | Hoogstraten VV | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | T B H T T H |
10 | Lyra-Lierse Berlaar | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | T T B B H T |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 26 | -4 | 19 | T B T H H H |
13 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | B H T B T B |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |
Cập nhật: