Đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Anderlecht II Nữ, 01h30 ngày 26/10
Kết quả White Star Bruxelles Nữ vs Anderlecht II Nữ Đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Anderlecht II Nữ Phong độ White Star Bruxelles Nữ gần đây Phong độ Anderlecht II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: White Star Bruxelles Nữ vs Anderlecht II Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Anderlecht II Nữ trước đây
- 25/02/2017White Star Bruxelles (W)1 - 1Anderlecht II (W)0 - 0D
- 22/10/2016Anderlecht II (W)0 - 3White Star Bruxelles (W)0 - 0W
- 19/03/2016White Star Bruxelles (W)5 - 1Anderlecht II (W)0 - 0W
- 07/11/2015Anderlecht II (W)0 - 2White Star Bruxelles (W)0 - 0W
- 02/05/2015Anderlecht II (W)4 - 1White Star Bruxelles (W)0 - 0L
- 13/12/2014White Star Bruxelles (W)1 - 1Anderlecht II (W)0 - 0D
- 01/02/2014Anderlecht II (W)5 - 1White Star Bruxelles (W)0 - 0L
- 28/09/2013White Star Bruxelles (W)0 - 4Anderlecht II (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Anderlecht II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Anderlecht II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Anderlecht II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Anderlecht II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
White Star Bruxelles Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
White Star Bruxelles Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận White Star Bruxelles Nữ thắng
Bại: là số trận White Star Bruxelles Nữ thua
Thắng: là số trận White Star Bruxelles Nữ thắng
Bại: là số trận White Star Bruxelles Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội White Star Bruxelles Nữ và Anderlecht II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Mechelen (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 26 | 11 | 15 | 16 | H B T T T T |
2 | Bredene W | 7 | 5 | 0 | 2 | 22 | 8 | 14 | 15 | T B T T B T |
3 | Anderlecht II (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 11 | 8 | 15 | T T B T T T |
4 | Zulte-Waregem II (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 13 | T T T T B H |
5 | KVK Tienen (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 13 | H T T T B T |
6 | Loyers W | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 18 | -2 | 13 | T T B T T H |
7 | Moldavo (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 15 | 10 | 5 | 12 | B T T B T T |
8 | Club Brugge II (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 11 | T T B H T H |
9 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 16 | 5 | 10 | T H T T B B |
10 | Famkes Merkem (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | T B B T T B |
11 | Standard Liege B (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 14 | -1 | 9 | B T B B T B |
12 | Bilzen United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | B T B B B T |
13 | White Star Bruxelles (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B H B B H |
14 | Ladies Genk B (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 14 | 23 | -9 | 3 | B B B B T B |
15 | Gent B (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B B T B B |
16 | FC Alken (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 39 | -33 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: