Đối đầu Ostrowitz vs Lokomotiv Gomel, 19h00 ngày 12/4
Kết quả Ostrowitz vs Lokomotiv Gomel Đối đầu Ostrowitz vs Lokomotiv Gomel Phong độ Ostrowitz gần đây Phong độ Lokomotiv Gomel gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Ostrowitz vs Lokomotiv Gomel
- Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ostrowitz vs Lokomotiv Gomel trước đây
- 25/08/2024Lokomotiv Gomel4 - 0Ostrowitz1 - 0L
- 28/04/2024Ostrowitz1 - 1Lokomotiv Gomel0 - 1D
- 25/11/2023Lokomotiv Gomel2 - 1Ostrowitz1 - 0L
- 05/08/2023Ostrowitz0 - 2Lokomotiv Gomel0 - 1L
- 03/09/2022Ostrowitz1 - 2Lokomotiv Gomel1 - 1L
- 30/04/2022Lokomotiv Gomel3 - 3Ostrowitz3 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ostrowitz vs Lokomotiv Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostrowitz vs Lokomotiv Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostrowitz vs Lokomotiv Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostrowitz vs Lokomotiv Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostrowitz (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ostrowitz (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ostrowitz thắng
Bại: là số trận Ostrowitz thua
Thắng: là số trận Ostrowitz thắng
Bại: là số trận Ostrowitz thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ostrowitz và Lokomotiv Gomel trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Lida | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 | B T T |
2 | Kommunalnik Slonim | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Dinamo-2 Minsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
4 | BATE-2 Borisov | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 4 | T H |
5 | ABFF(U19) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | Volna Pinsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H |
7 | Dnepr Mogilev | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
8 | Ostrowitz | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B |
9 | FK Orsha | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T |
10 | Lokomotiv Gomel | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
11 | Niva Dolbizno | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | FK Bumprom | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | FC Baranovichi | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
14 | Osipovichy | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
15 | FC Gomel B | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
16 | Uni X-Labs Minsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
17 | FC Belshina Babruisk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | FK Minsk B | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: