Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây, KQ FC Belshina Babruisk mới nhất
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
- 18/05/2025FC Belshina BabruiskLokomotiv Gomel0 - 1L
- 14/05/20251 FC Belshina BabruiskFC Baranovichi1 - 1W
- 10/05/2025FK LidaFC Belshina Babruisk1 - 2W
- 03/05/2025FC Belshina BabruiskFK Minsk B1 - 2W
- 26/04/20251 OstrowitzFC Belshina Babruisk0 - 3W
- 19/04/2025FC Belshina BabruiskVolna Pinsk2 - 1D
- 13/04/20251 FC Gomel BFC Belshina Babruisk1 - 0D
- 30/03/2025ABFF(U19)FC Belshina Babruisk2 - 0L
- 08/03/2025Dnepr RohachevFC Belshina Babruisk3 - 0L
- 02/03/2025FC Belshina BabruiskDnepr Rohachev1 - 1L
Thống kê phong độ FC Belshina Babruisk gần đây, KQ FC Belshina Babruisk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Belshina Babruisk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025FC Belshina BabruiskLokomotiv Gomel0 - 1L
- 14/05/20251 FC Belshina BabruiskFC Baranovichi1 - 1W
- 10/05/2025FK LidaFC Belshina Babruisk1 - 2W
- 03/05/2025FC Belshina BabruiskFK Minsk B1 - 2W
- 26/04/20251 OstrowitzFC Belshina Babruisk0 - 3W
- 19/04/2025FC Belshina BabruiskVolna Pinsk2 - 1D
- 13/04/20251 FC Gomel BFC Belshina Babruisk1 - 0D
- 30/03/2025ABFF(U19)FC Belshina Babruisk2 - 0L
- 08/03/2025Dnepr RohachevFC Belshina Babruisk3 - 0L
- 02/03/2025FC Belshina BabruiskDnepr Rohachev1 - 1L
- Kết quả FC Belshina Babruisk mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
- Kết quả FC Belshina Babruisk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Belshina Babruisk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Belshina Babruisk (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Belshina Babruisk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 23 | T T H T T T |
2 | Dinamo Brest | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | 21 | H T T T T T |
3 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
4 | FK Isloch Minsk | 10 | 4 | 6 | 0 | 21 | 9 | 12 | 18 | T T H H H T |
5 | Dinamo Minsk | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | B T T T H T |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T B T H B |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | FC Minsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 18 | -5 | 14 | T T B T H B |
10 | BATE Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T B B |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus