Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinamo-2 Minsk vs FK Lida, 21h00 ngày 16/5
Kết quả Dinamo-2 Minsk vs FK Lida Đối đầu Dinamo-2 Minsk vs FK Lida Phong độ Dinamo-2 Minsk gần đây Phong độ FK Lida gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Dinamo-2 Minsk vs FK Lida
- Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo-2 Minsk vs FK Lida trước đây
- 05/10/2024FK Lida1 - 1Dinamo-2 Minsk0 - 0D
- 08/06/2024Dinamo-2 Minsk0 - 2FK Lida0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo-2 Minsk vs FK Lida
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-2 Minsk vs FK Lida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-2 Minsk vs FK Lida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-2 Minsk vs FK Lida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo-2 Minsk (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Dinamo-2 Minsk (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo-2 Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo-2 Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo-2 Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo-2 Minsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo-2 Minsk và FK Lida trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BATE-2 Borisov | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 8 | 13 | 14 | H T T B H T |
2 | FC Belshina Babruisk | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 14 | H H T T T T |
3 | Dnepr Mogilev | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 14 | T B T H T T |
4 | Dinamo-2 Minsk | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | H H T H B T |
5 | Lokomotiv Gomel | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 12 | 2 | 12 | H B T T H T |
6 | Ostrowitz | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | B T T B T B |
7 | ABFF(U19) | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H B B T H T |
8 | FK Lida | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 10 | T T T B H B |
9 | Niva Dolbizno | 7 | 2 | 4 | 1 | 14 | 11 | 3 | 10 | H T H T H B |
10 | Volna Pinsk | 7 | 2 | 4 | 1 | 14 | 12 | 2 | 10 | H T H H H B |
11 | FK Bumprom | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T B H H T |
12 | Kommunalnik Slonim | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B B T H B |
13 | FC Baranovichi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 9 | H T H H T B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | H T B B T B |
15 | FK Orsha | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 19 | -8 | 7 | T B B B H T |
16 | Osipovichy | 7 | 1 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 5 | B B H T B B |
17 | FC Gomel B | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | 3 | B H B H B B |
18 | FK Minsk B | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: