Phong độ Dinamo-2 Minsk gần đây, KQ Dinamo-2 Minsk mới nhất
Phong độ Dinamo-2 Minsk gần đây
- 01/06/2025Dinamo-2 MinskKommunalnik Slonim2 - 0W
- 24/05/2025Lokomotiv GomelDinamo-2 Minsk0 - 0D
- 16/05/2025Dinamo-2 MinskFK Lida0 - 1L
- 08/05/2025FK Minsk BDinamo-2 Minsk0 - 0W
- 02/05/2025Dinamo-2 MinskOstrowitz0 - 1L
- 25/04/20251 Volna PinskDinamo-2 Minsk1 - 0D
- 17/04/2025Dinamo-2 MinskFC Gomel B1 - 0W
- 12/04/2025Dinamo-2 MinskFC Baranovichi2 - 0D
- 06/04/2025Dinamo-2 MinskABFF(U19)0 - 0D
- 29/03/2025Uni X-Labs MinskDinamo-2 Minsk1 - 1W
Thống kê phong độ Dinamo-2 Minsk gần đây, KQ Dinamo-2 Minsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Dinamo-2 Minsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Dinamo-2 Minsk gần đây: theo giải đấu
- 01/06/2025Dinamo-2 MinskKommunalnik Slonim2 - 0W
- 24/05/2025Lokomotiv GomelDinamo-2 Minsk0 - 0D
- 16/05/2025Dinamo-2 MinskFK Lida0 - 1L
- 08/05/2025FK Minsk BDinamo-2 Minsk0 - 0W
- 02/05/2025Dinamo-2 MinskOstrowitz0 - 1L
- 25/04/20251 Volna PinskDinamo-2 Minsk1 - 0D
- 17/04/2025Dinamo-2 MinskFC Gomel B1 - 0W
- 12/04/2025Dinamo-2 MinskFC Baranovichi2 - 0D
- 06/04/2025Dinamo-2 MinskABFF(U19)0 - 0D
- 29/03/2025Uni X-Labs MinskDinamo-2 Minsk1 - 1W
- Kết quả Dinamo-2 Minsk mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo-2 Minsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo-2 Minsk (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Dinamo-2 Minsk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T T T T |
2 | FC Belshina Babruisk | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T T T B T T |
3 | Niva Dolbizno | 10 | 5 | 4 | 1 | 22 | 12 | 10 | 19 | T H B T T T |
4 | FC Baranovichi | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 18 | H T B T T T |
5 | Dinamo-2 Minsk | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | H B T B H T |
6 | FK Lida | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 14 | 4 | 16 | B H B T T B |
7 | Lokomotiv Gomel | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 13 | 2 | 16 | T H T T H B |
8 | Volna Pinsk | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 17 | 1 | 16 | H H B T B T |
9 | ABFF(U19) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | T H T T H B |
10 | Ostrowitz | 10 | 5 | 0 | 5 | 14 | 15 | -1 | 15 | B T B B T B |
11 | BATE-2 Borisov | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 14 | T B H T B B |
12 | FK Bumprom | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | H H T B B T |
13 | FK Orsha | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 23 | -6 | 11 | B H T T H B |
14 | Kommunalnik Slonim | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 20 | -12 | 10 | T H B B B B |
15 | FC Gomel B | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | H B B B T T |
16 | Uni X-Labs Minsk | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B T B B B B |
17 | Osipovichy | 10 | 1 | 2 | 7 | 14 | 25 | -11 | 5 | T B B B B B |
18 | FK Minsk B | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus