Phong độ Dinamo-2 Minsk gần đây, KQ Dinamo-2 Minsk mới nhất
Phong độ Dinamo-2 Minsk gần đây
- 06/04/2025Dinamo-2 MinskABFF(U19)0 - 0D
- 29/03/2025Uni X-Labs MinskDinamo-2 Minsk1 - 1W
- 30/11/2024Dinamo-2 MinskBelarus U170 - 0L
- 23/11/2024Dinamo-2 MinskVolna Pinsk3 - 0W
- 17/11/2024Torpedo-2 ZhodinoDinamo-2 Minsk0 - 2W
- 08/11/2024Dinamo-2 MinskFC Belshina Babruisk1 - 1D
- 05/11/2024Kommunalnik SlonimDinamo-2 Minsk0 - 0L
- 19/02/2025Dinamo-2 MinskSmorgon FC0 - 2L
- 15/02/2025BATE-2 BorisovDinamo-2 Minsk0 - 1W
- 08/02/2025Dnepr RohachevDinamo-2 Minsk1 - 0L
Thống kê phong độ Dinamo-2 Minsk gần đây, KQ Dinamo-2 Minsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Dinamo-2 Minsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Hạng nhất Belarus | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Dinamo-2 Minsk gần đây: theo giải đấu
- 19/02/2025Dinamo-2 MinskSmorgon FC0 - 2L
- 15/02/2025BATE-2 BorisovDinamo-2 Minsk0 - 1W
- 08/02/2025Dnepr RohachevDinamo-2 Minsk1 - 0L
- 06/04/2025Dinamo-2 MinskABFF(U19)0 - 0D
- 29/03/2025Uni X-Labs MinskDinamo-2 Minsk1 - 1W
- 30/11/2024Dinamo-2 MinskBelarus U170 - 0L
- 23/11/2024Dinamo-2 MinskVolna Pinsk3 - 0W
- 17/11/2024Torpedo-2 ZhodinoDinamo-2 Minsk0 - 2W
- 08/11/2024Dinamo-2 MinskFC Belshina Babruisk1 - 1D
- 05/11/2024Kommunalnik SlonimDinamo-2 Minsk0 - 0L
- Kết quả Dinamo-2 Minsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dinamo-2 Minsk mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo-2 Minsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo-2 Minsk (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Dinamo-2 Minsk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kommunalnik Slonim | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | BATE-2 Borisov | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 4 | T H |
3 | Dinamo-2 Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
4 | ABFF(U19) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | Volna Pinsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H |
6 | Dnepr Mogilev | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
7 | FK Lida | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | B T |
8 | Ostrowitz | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B |
9 | FK Orsha | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T |
10 | Lokomotiv Gomel | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
11 | Niva Dolbizno | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | FK Bumprom | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Osipovichy | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
14 | FC Gomel B | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
16 | FC Baranovichi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Belshina Babruisk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | FK Minsk B | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus