Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Energetik-BGU Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ, 21h00 ngày 02/5

VĐQG Belarus nữ 2025: Energetik-BGU Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ

Lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ trước đây

  • 28/09/2024
    Energetik-BGU Minsk (W)
    9 - 0
    FC Gomel (W)
    4 - 0
    W
  • 16/08/2024
    FC Gomel (W)
    0 - 11
    Energetik-BGU Minsk (W)
    0 - 6
    W
  • 19/05/2024
    Energetik-BGU Minsk (W)
    7 - 0
    FC Gomel (W)
    3 - 0
    W
  • 09/09/2023
    FC Gomel (W)
    0 - 12
    Energetik-BGU Minsk (W)
    0 - 8
    W
  • 06/08/2023
    Energetik-BGU Minsk (W)
    8 - 0
    FC Gomel (W)
    4 - 0
    W
  • 22/05/2023
    FC Gomel (W)
    1 - 7
    Energetik-BGU Minsk (W)
    0 - 5
    W
  • 10/09/2022
    Energetik-BGU Minsk (W)
    9 - 0
    FC Gomel (W)
    3 - 0
    W
  • 05/06/2022
    FC Gomel (W)
    0 - 5
    Energetik-BGU Minsk (W)
    0 - 2
    W
  • 18/03/2022
    Energetik-BGU Minsk (W)
    9 - 0
    FC Gomel (W)
    2 - 0
    W
  • 05/09/2021
    Energetik-BGU Minsk (W)
    12 - 0
    FC Gomel (W)
    9 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 10 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Belarus nữ 10 10 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân nhà) 6 6 0 0
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân khách) 4 4 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energetik-BGU Minsk NữFC Gomel Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Belarus nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 6 6 0 0 33 1 32 18 T T T T T T
2 Lokomotiv Vitebsk (W) 6 4 2 0 14 3 11 14 H T T T H T
3 Dnepr Mogilev (W) 6 4 2 0 15 7 8 14 T T T H T H
4 FK Minsk (W) 6 4 1 1 30 3 27 13 H T T B T T
5 ABFF U19 (W) 7 3 2 2 6 6 0 11 B H H T B T
6 Dinamo Brest (W) 7 3 1 3 11 8 3 10 B H T B T B
7 Energetik-BGU Minsk (W) 6 2 0 4 11 9 2 6 B T T B B B
8 Naftan Novopolock(W) 6 1 1 4 6 15 -9 4 B H B B B T
9 Belshina (W) 7 1 1 5 4 27 -23 4 B B H T B B
10 Dyussh Polesgu (W) 6 1 0 5 4 22 -18 3 B B B B T B
11 FC Gomel (W) 7 0 2 5 7 40 -33 2 H B B B B H

Cập nhật: